2400905409 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Toàn Diện
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Toàn Diện | |
|---|---|
| Tên quốc tế | TOAN DIEN INVESTMENT CONSTRUCTION AND TRADING JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | TOAN DIEN.,JSC |
| Mã số thuế | 2400905409 |
| Địa chỉ | Thôn Dăm, Xã Vũ Xá, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang, Việt Nam Thôn Dăm, Bắc Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Lâm Văn Diện |
| Ngày hoạt động | 19/02/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
| Ngành nghề chính |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết : - Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình ; Lát sàn gỗ , lát thảm , vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường . . .;Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác , bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào , cửa sổ , cửa bếp , cầu thang , các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác ; Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như : làm trần , ốp gỗ tường , hoặc vách ngăn di chuyển được ; Sắp đặt , lợp ngói , treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như : + Gốm , xi măng hoặc đá cắt hoặc đá ốp sàn , lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác , thảm và tấm phủ sơn lót sàn , bao gồm bằng cao su và nhựa; Đá lát sàn , đá hoa cương , granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn; Giấy dán tường; Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như : + Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt gương kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Hoàn thiện các công trình xây dựng khác; Lắp đặt bên trong các cửa hàng , các nhà di động , thuyền . . |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: -Thi công lắp đặt hệ thống cơ, điện lạnh, hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35Kv. -Thi công, lắp đặt hệ thống PCCC |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : - Các hoạt động khác nhau có liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc một công trình ; Lát sàn gỗ , lát thảm , vải sơn lót sàn nhà hoặc che phủ bằng giấy tường . . .;Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình xây dựng dân dụng và các công trình khác , bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt hệ thống cửa bao gồm cửa ra vào , cửa sổ , cửa bếp , cầu thang , các loại cửa tương tự làm bằng gỗ hoặc làm bằng vật liệu khác ; Các hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như : làm trần , ốp gỗ tường , hoặc vách ngăn di chuyển được ; Sắp đặt , lợp ngói , treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác bằng như : + Gốm , xi măng hoặc đá cắt hoặc đá ốp sàn , lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác , thảm và tấm phủ sơn lót sàn , bao gồm bằng cao su và nhựa; Đá lát sàn , đá hoa cương , granit hoặc các tấm phủ tường hoặc sàn; Giấy dán tường; Sơn bên ngoài và bên trong công trình xây dựng dân dụng như : + Sơn các công trình kỹ thuật dân dụng; Lắp đặt gương kính; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Hoàn thiện các công trình xây dựng khác; Lắp đặt bên trong các cửa hàng , các nhà di động , thuyền . . |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát thiết kế, giám sát thi công cá công trình. Thẩm tra báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế dự toán công trình; Lập quy hoạch đô thị và cụm dân cư nông thôn; Tư vấn quản lý báo cáo kinh tế kỹ thuật; Tư vấn quản lý dự án; Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật; Lập dự án; Lập hồ sơ mời thầu; Đánh giá hồ sơ dự thầu; Thiết kế công trình đường bộ; Thiết kế các công trình đê, kè, đập, công trình thủy lợi và cấp thoát nước; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp, đường dây và trạm biến áp; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình: Giao thông, các công trình đê, kè, đập, công trình thủy lợi và cấp thoát nước; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng. - Tư vấn thiết kế về PCCC - Tư vấn thẩm định về PCCC - Tư vấn kiểm tra, kiểm định kỹ thuật về PCCC - Tư vấn giám sát về PCCC |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |