2401032718 - Công Ty TNHH Nam Việt Green
Công Ty TNHH Nam Việt Green | |
---|---|
Mã số thuế | 2401032718 |
Địa chỉ |
Thôn Voi, Phường Tân An, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Thị Tâm |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2431 | Đúc sắt, thép Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 | Phá dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Không bao gồm hoạt động đấu giá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Không bao gồm hoạt động đấu giá |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiểt: Loại trừ hoạt động kinh doanh không được phép theo quy định |