2401037603 - Công Ty TNHH Ks Global Chemical
| Công Ty TNHH Ks Global Chemical | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KS GLOBAL CHEMICAL COMPANY LIMITED | 
| Tên viết tắt | KS GLOBAL CHEMICAL | 
| Mã số thuế | 2401037603 | 
| Địa chỉ | 
Thôn Tân Định, Xã Hoàng Vân, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
 Thông tin xuất hóa đơn  | 
| Người đại diện | Ikane Satomi | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Bắc Ninh | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | 
Bán buôn tổng hợp
 (Trừ loại Nhà nước cấm)  | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản | 
| 2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ | 
| 2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh | 
| 2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít | 
| 2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 
| 2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Trừ loại Nhà nước cấm)  | 
| 2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu | 
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu.  | 
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác | 
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải | 
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại | 
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại | 
| 3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 
| 3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 
| 3830 | Tái chế phế liệu | 
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý mua, bán hàng hóa; - Môi giới mua, bán hàng hóa. (Trừ môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm)  | 
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Kinh doanh thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm...; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình như: Máy đo huyết áp, máy trợ thính...  | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu.  | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hoá chất phòng thí nghiệm; dung môi, hoá chất trong lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp, phụ gia thực phẩm và xử lý nước thải  | 
| 4690 | Bán buôn tổng hợp (Trừ loại Nhà nước cấm)  | 
| 4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (Trừ hoạt động đấu giá ngoài cửa hàng)  | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô; - Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác.  | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư  | 
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ hoạt động tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, bảo hiểm và chứng khoán)  | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 8292 | Dịch vụ đóng gói | 
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; - Uỷ thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa.  |