2500667557 - Công Ty TNHH Minh Nhật Group
| Công Ty TNHH Minh Nhật Group | |
|---|---|
| Tên quốc tế | MINH NHAT GROUP COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | MINH NHAT GROUP CO., LTD |
| Mã số thuế | 2500667557 |
| Địa chỉ | Thôn Vũ Di, Xã Vũ Di, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam Thôn Vũ Di, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Mầu Mạnh Tùng |
| Điện thoại | 0964 368 566 |
| Ngày hoạt động | 08/07/2021 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vĩnh Tường |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà để ở |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông thương phẩm, ống cống, cọc và các cấu kiện bê tông đúc sẵn |
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất kệ, bàn ghế bằng kim loại: sắt, inox - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa sắt, thép, cửa cuốn, cửa inox, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn, băng tải … - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung của chúng, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác - Gia công sản xuất thép công nghệ cao - Sản xuất cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất các loại cửa và cầu thang nhôm, kính, nhựa, nhôm, sắt thép, Inox, gỗ - Sản xuất các sản phẩm dân dụng bằng gỗ, nhôm, kính, nhựa, sắt thép, inox - Sản xuất, gia công cơ khí và tráng phủ kim loại - Sản xuất kết cấu thép và các vận dụng cho ngành xây dựng, công nghiệp. |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dưng công trình giao thông; cầu đường. |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây điện và trạm biến áp đến 35KV. |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình vườn hoa, khuân viên, tượng đài, vỉa hè và các công trình công ích khác. |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dưng công trình thủy lợi. |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng khu đô thị, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, - Xây dựng công trình phòng cháy chữa cháy. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống báo động |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: - Lắp gương, kính, lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, ngoại thất - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, lát sàn, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng, gia cố nền móng, bao gồm cả ép cọc, chôn cọc tiêu, cọc giải phóng mặt bẳng, biển báo - Chống âm các tòa nhà, chống ẩm và chống thấm nước, - Lắp dựng các kết cấu thép - Lợp mái các công trình nhà để ở, - Lắp dựng và dỡ bỏ cốp pha, giàn giáo, - Dịch vụ thi công, phòng chống mối mọt, diệt các loại côn trùng, diệt chuột và bảo quản gỗ cho các công trình xây dựng |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (theo quy định hiện hành của nhà nước) (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, DN chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - chưa được phân vào đâu. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp - Mua bán máy móc, thiết bị văn phòng - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; - Bán buôn dầu thô; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Mua bán quặng kim loại - Mua bán sắt, thép, nhôm, phôi đồng, hợp kim, inox và kim loại khác - Mua bán vàng, bạc và kim loại quý khác. - Mua bán vật liệu, vật tư, kim khí, cơ khí các loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại... - Mua bán các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, dây thép và các sản phẩm cơ khí khác |
| 4690 | Bán buôn tổng hợp |
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách đường bộ bằng ô tô |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa đường bộ bằng ô tô |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn giám sát chất lượng xây dựng công trình giao thông, thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp - Tư vấn đấu thầu công trình thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp (không bao gồm thiết kế công trình) - Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn công trình xây dựng - Giám sát công tác khảo sát địa hình công trình - Giám sát công trình xây dựng và hoàn thiện dân dụng, công nghiệp, giao thông - Định giá xây dựng hạng 02 - Khảo sát địa chất công trình xây dựng - Tư vấn thẩm tra, dự toán các công trình xây dựng mà công ty có ngành nghề thiết kế - Quản lý dự án công trình xây dựng, giao thông - Khảo sát, thiết kế, lập dự án, lập thiết kế kỹ thuật thi công và dự toán công trình giao thông - Thẩm định dự án, thẩm định thiết kế và dự toán công trình giao thông - Lập dự án, dự toán công trình thuỷ lợi, dân dụng, công nghiệp (không bao gồm thiết kế công trình) - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi - Giám sát các công trình hạ tầng kỹ thuật - Quản lý dự án các công trình hạ tầng kỹ thuật - Tư vấn khảo sát, thiết kế lập dự toán các công trình hạ tầng kỹ thuật - Thẩm tra dự toán , bản vẽ thiết kế các công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Thí nghiệm vật liệu xây dựng và kiểm định chất lượng công trình |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, |
| 7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |