2600321217 - Công Ty TNHH Phú Việt Yên
Công Ty TNHH Phú Việt Yên | |
---|---|
Tên quốc tế | Phu Viet Yen company limited |
Tên viết tắt | Phu Việt Yên Co., ltd |
Mã số thuế | 2600321217 |
Địa chỉ | Tổ 6B,Đường Quang Trung, Phố Hoàng Quy, Khu Bảo Đà, Phường Dữu Lâu, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Tổ 6B, Đường Quang Trung, Phố Hoàng Quy, Khu Bảo Đà, Phường Việt Trì, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phan Văn Bích |
Điện thoại | 0904 034 252 |
Ngày hoạt động | 29/11/2004 |
Quản lý bởi | Tp. Việt Trì - Đội Thuế liên huyện Việt Trì - Lâm Thao |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình đường bộ |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng các hệ thống: hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống chống sét; hệ thống chống trộm, chống đột nhập, camera quan sát, điện, điện tử; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt khung nhôm, kính; Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn các mặt hàng điện dân dụng, điện cao áp; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ công tác bảo trì, bảo dưỡng các hệ thống: hệ thống phòng cháy chữa cháy; hệ thống chống sét; hệ thống chống trộm, chống đột nhập, camera quan sát, điện, điện tử. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ sơn, màu, véc ni; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án, tư vấn đầu tư, lập hồ sơ mời thầu, thẩm tra thiết kế dự toán; - Thiết kế: Các công trình thủy lợi, kết cấu công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Công trình giao thông đường bộ; Thiết kế hệ thống cấp thoát nước trong đô thị; thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp dưới 35KVA; - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn; khảo sát địa hình; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông (Cầu, đường bộ); Giám sát thi công công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ hệ thống phòng cháy, chữa cháy công trình xây dựng; - Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Tư vấn thẩm tra thiết kế công trình xây dựng (chỉ hoạt động trong phạm vi chứng chỉ hành nghề đã đăng ký); - Tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm định, tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; - Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; - Tư vấn chuyển giao công nghệ phòng cháy và chữa cháy; huấn luyện, hướng dẫn về nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy; - Sản xuất, lắp ráp phương tiện, thiết bị phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn thiết kế hệ thống khí gas. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Lắp đặt hệ thống, thiết bị phòng cháy chữa cháy |