2600605836 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Việt Trì
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xây Dựng Việt Trì | |
---|---|
Tên quốc tế | Viet Tri Construction and Trading Company Limited |
Tên viết tắt | Viet Tri C&T – Co.,Ltd |
Mã số thuế | 2600605836 |
Địa chỉ | Số Nhà 1070, Đường Hùng Vương, Phố Minh Hà, Phường Tiên Cát, Thành Phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Số Nhà 1070, Đường Hùng Vương, Phố Minh Hà, Phường Thanh Miếu, Phú Thọ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Triệu Văn Khoa |
Điện thoại | 0210 381 635 |
Ngày hoạt động | 17/07/2009 |
Quản lý bởi | Tp. Việt Trì - Đội Thuế liên huyện Việt Trì - Lâm Thao |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: gia công cơ khí, lắp đặt và sửa chữa khung nhôm kính |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: xây dựng các công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước, đường dây tải điện và trạm biến áp; khoan, khai thác nước ngầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, xử lý nền móng, lắp đặt và tháo dỡ kết cấu công trình xây dựng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; máy móc, thiết bị y tế; thiết bị điện lạnh, điện dân dụng và phụ tùng thay thế; kinh doanh máy móc thiết bị đồ điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, gia dụng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; vận tải hành khách bằng xe buýt; vận tải hành khách bằng xe taxi; vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng, dân dụng – công nghiệp; các công trình giao thông cầu, đường bộ; Tư vấn lập dự án đầu tư và lắp đặt trang thiết bị các công trình xây dựng, lập hồ sơ mời thầu, thẩm định hồ sơ. Lập dự toán hồ sơ; Quản lý dự án đầu tư xây dựng. Thẩm tra thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công, thẩm tra dự toán kinh phí công trình xây dựng, thẩm tra quyết toán công trình |