2600946561 - Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vạn Phát
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Vạn Phát | |
---|---|
Mã số thuế | 2600946561 |
Địa chỉ |
Số Nhà 04, Ngõ 175 Mai Sơn 2, Phường, Phường Thanh Miếu, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Hoàng Văn Chường |
Điện thoại | 0961 868 999 |
Ngày hoạt động | 13/10/2015 |
Quản lý bởi | Phú Thọ - Thuế Tỉnh Phú Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo động, báo trộm, báo cháy, camera quan sát, hệ thống thông tin liên lạc, mạng máy tính, dây dẫn và thiết bị điện, hệ thống chiếu sáng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: lắp đặt hệ thống phòng cháy - chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ đại lý viễn thông |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện tử, camera quan sát, camera chống trộm. Bán buôn các thiết bị viễn thông truyền hình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, mỡ; khí gas hóa lỏng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thiết bị điện tử, camera quan sát, camera chống trộm. Bán buôn các thiết bị viễn thông truyền hình, thiết bị phòng cháy - chữa cháy. |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6190 | Hoạt động viễn thông khác |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Lập trình máy vi tính; Lập, nâng cấp trang Web; Triển khai hệ thống Wifi trên các nền tảng ứng dụng |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: tư vấn kỹ thuật điện và điện tử, chuyển giao kỹ thuật sử dụng camera, Hoạt động đo đạc bản đồ, khảo sát trắc địa công trình, địa chất thủy văn; Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật, thiết kế kỹ thuật thi công, tư vấn giám sát chất lượng thi công các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước; Thiết kế cấp điện cho công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng hoàn thiện công trình: đường dây và trạm biến áp đến 35KV. Khảo sát, lập bản vẽ quy hoạch xây dựng đô thị, nông thôn, quy hoạch chi tiết, thiết kế thi công san nền và quy hoạch mặt bằng xây dựng; Khoan thăm dò, địa chất công trình; thiết kế và thi công các công trình lâm nghiệp; sản xuất và kinh doanh giống cây lâm nghiệp, cây cảnh. Thẩm tra bản vẽ thiết kế kỹ thuật thi công và dự toán công trình; tư vấn lập hồ sơ xin cấp phép thăn dò, khai thác nước ngầm, nước mặt và xả thải vào nguồn nước. Hướng dẫn vận hành và bảo trì các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước; Tư vấn khảo sát, thiết kế, thăm dò, khai thác, kinh doanh và chế biến khoáng sản’ Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tổ chức đấu thầu. Tiếp nhận, ứng dụng và chuyển giao tiến bộ khoa học công nghệ. Thiết kế máy móc, thiết bị. Thiết kế, giám sát: công trình nông nghiệp, nông thôn; Khảo sát địa hình các công trình; Khảo sát, thiết kế các công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp nông thôn, công trình công ích |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Tư vấn kiểm tra sức chịu tải của cọc bê tông công trình, cọc khoan nhồi nền, móng công trình xây dựng; thí nghiệm các chỉ tiêu cơ lý mẫu đất đá, vật liệu xây dựng; kiểm tra độ toàn vẹn của cọc bê tông công trình, cọc khoan nhồi và cấu kiện bê tông công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |