2803143947 - Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hải Quan
| Công Ty TNHH Sản Xuất Và Xuất Nhập Khẩu Hải Quan | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2803143947 |
| Địa chỉ | 206 Quốc Lộ 1A, Thôn Ước Thành, Xã Quảng Ninh, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam 206 Quốc Lộ 1A, Thôn Ước Thành, Xã Quảng Ninh, Thanh Hóa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Hải Quan |
| Điện thoại | 0913 589 847 |
| Ngày hoạt động | 24/12/2024 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Sầm Sơn - Quảng Xương |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu: + Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc ; + Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; + Sản xuất túi đựng nữ trang ; + Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp ; + Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được ; + Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít ; + Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; + Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự ; + Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện ; + Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... + Sản xuất đinh hoặc ghim ; + Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; + Sản xuất các sản phẩm đinh vít + Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; + Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; + Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng ; + Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: Sản xuất chân vịt tàu và cánh ; Mỏ neo; Chuông; Đường ray tàu hoả; Móc gài, khoá, bản lề; + Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại ; + Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại ; + Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại ; + Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu: + Sản xuất các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc ; + Sản xuất cửa an toàn, két, cửa bọc sắt; + Sản xuất túi đựng nữ trang ; + Sản xuất thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp ; + Sản xuất hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được ; + Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít ; + Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; + Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự ; + Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện ; + Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải... + Sản xuất đinh hoặc ghim ; + Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; + Sản xuất các sản phẩm đinh vít + Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; + Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; + Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng ; + Sản xuất các chi tiết kim loại khác như: Sản xuất chân vịt tàu và cánh ; Mỏ neo; Chuông; Đường ray tàu hoả; Móc gài, khoá, bản lề; + Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại ; + Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại ; + Sản xuất huy hiệu và huân chương quân đội bằng kim loại ; + Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược. |
| 2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác; Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa (Trừ đấu giá hàng hóa) |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn dụng cụ y tế: Bông, băng, gạc, dụng cụ cứu thương, kim tiêm, găng tay y tế…..; - Bán buôn máy, thiết bị y tế loại sử dụng trong gia đình |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; - Bán buôn các loại máy công cụ,dùng cho mọi loại vật liệu - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hằng hải và dịch vụ khác; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Không bao gồm kinh doanh vàng miếng và vàng kim loại) |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn đồ ngũ kim |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế và đồ chỉnh hình |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; chưa được phân vào đâu |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: ga đường sắt; đường bộ; cảng biển; cảng sông; cảng hàng không |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh); Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, giải khát |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |