2900915814 - Công Ty TNHH Khí Hoá Lỏng Miền Trung
Công Ty TNHH Khí Hoá Lỏng Miền Trung | |
---|---|
Mã số thuế | 2900915814 |
Địa chỉ | Lô B10, Khu Công Nghiệp Gia Lách, Xã Xuân Viên, Huyện Nghi Xuân, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Lô B10, Khu Công Nghiệp Gia Lách, Xã Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Quang Hưng |
Ngày hoạt động | 25/09/2008 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hà Tĩnh - VP Chi cục Thuế khu vực XI |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán, chiết nạp khí hóa lỏng (gas); Mua bán xăng dầu và các sản phẩm từ dầu mỏ; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, bảo dưỡng, kiểm định vỏ bình gas. |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống Chi tiết: - Sản xuất, chế biến khí (Điều 7 Nghị định 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018); - Trạm nạp LPG vào chai, trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải (Điều 11 Nghị định 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018); - Trạm cấp LPG (Điều 12 Nghị định 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018); - Dịch vụ vận chuyển khí (Điều 19 Nghị định 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018); |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa; - Cửa hàng bán lẻ LPG chai (Điều 10 Nghị định 87/2018/NĐ-CP ngày 15/6/2018). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán bếp gas, các thiết bị dùng gas, đồ gia dụng; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: - Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; - Bán buôn dầu thô. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, sơn dân dụng, sơn công nghiệp |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán, chiết nạp khí hóa lỏng (gas); Mua bán xăng dầu và các sản phẩm từ dầu mỏ; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dầu hỏa, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Logistics; - Gửi hàng; - Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường không (Điều 5 Nghị định 92/2016/ NĐ-CP); - Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không (Điều 5 Nghị định 92/2016/ NĐ-CP); - Môi giới thuê tàu biển và máy bay; - Hoạt động liên quan khác như: Bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ nhà hàng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản (theo quy định tại điều 10 Luật kinh doanh bất động sản năm 2014) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |