2901696379 - Công Ty CP Tập Đoàn Tvn
Công Ty CP Tập Đoàn Tvn | |
---|---|
Tên viết tắt | TẬP ĐOÀN TVN |
Mã số thuế | 2901696379 |
Địa chỉ |
Số 11, Đường An Dương Vương, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Thị Kim |
Điện thoại | 0238 651 832 |
Ngày hoạt động | 11/02/2014 |
Quản lý bởi | Thành Vinh - Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Đầu tư, kinh doanh, khai thác và quản lý các công trình: dân dụng, giao thông, công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, công trình thể thao-văn hoá, nhà ở liền kề, chung cư, căn hộ; - Cho thuê văn phòng, ki ốt kinh doanh; - Đầu tư, quản lý, khai thác và kinh doanh chợ. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng trong xây dựng như: Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cửa sắt, cửa nhữa lõi thép, khung nhôm kính, sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí phục vụ sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: - Xây dựng đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng, chuẩn bị mặt bằng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác CChi tiết: - Phòng chống, diệt mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; - Xử lý nền móng công trình; - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; - Bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm; - Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến như cá, động vật giáp xác (tôm, cua...), động vật thân mềm (mực, bạch tuộc...), động vật không xương sống khác sống dưới nước; - Bán buôn các loại rau, củ, tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép; - Bán buôn quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước quả ép. - Bán buôn cà phê hạt, đã hoặc chưa rang, cà phê bột, các loại chè; - Bán buôn đường, bánh, mứt, kẹo, sôcôla, cacao...; - Bán buôn sữa tươi, sữa bột, sữa cô đặc...và sản phẩm sữa như bơ, phomat. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: - Bán buôn rượu mạnh, rượu vang, bia; - Bán buôn đồ uống nhẹ không chứa cồn, ngọt, có hoặc không có ga như: coca cola, pepsi cola, nước cam, chanh, nước quả khác...; - Bán buôn nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, gỗ mỹ nghệ; - Kinh doanh mỹ phẩm, hoa tươi, hoa lụa, tranh ảnh; - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc...; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ nhà bếp. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, cấp thoát nước, thiết bị văn phòng, thiết bị quang học, thiết bị y tế, dạy nghề, thiết bị nghiên cứu khoa học và thí nghiệm. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại, quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán nhựa đường, các loại chất phụ gia dùng trong xây dựng; - Mua bán khoáng sản |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Hoạt động kinh doanh siêu thị. |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4783 | Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4784 | Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4785 | Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng, khách du lịch |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: - Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; - Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư, kinh doanh, khai thác và quản lý các công trình: dân dụng, giao thông, công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, công trình thể thao-văn hoá, nhà ở liền kề, chung cư, căn hộ; - Cho thuê văn phòng, ki ốt kinh doanh; - Đầu tư, quản lý, khai thác và kinh doanh chợ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị công trình; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư các công trình xây dựng; - Tư vấn thẩm tra tính hiểu quả và tính khả thi của dự án đầu tư; - Tư vấn đánh giá rủi ro và thiệt hại trong lĩnh vực xây dựng; - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng; - Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng; Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, trắc địa các công trình; - Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và hồ sở yêu cầu, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220 KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện – điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió điều hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỹ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220 KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện – điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội và ngoại thất công trình. - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm, kiểm định chất lượng công trình xây dựng, vật liệu xây dựng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hoạt động tổ chức các sự kiện triển lãm, giới thiệu, thương mại, hội nghị, hội thảo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ |