2901735814 - Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Sao Mai
| Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Và Xây Dựng Sao Mai | |
|---|---|
| Mã số thuế | 2901735814 |
| Địa chỉ | Số Nhà 317, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Bình, Thành Phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Số Nhà 317, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Thành Vinh, Nghệ An, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Trọng Nghĩa |
| Điện thoại | 0238 356 246 |
| Ngày hoạt động | 15/09/2014 |
| Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Vinh |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: - Xây dựng các loại nhà ở, toà nhà cao tầng; - Xây dựng các loại nhà dành cho sản xuất công nghiệp, nhà máy, công trường, phân xưởng lắp ráp, bệnh viện, trường học các khu văn phòng, khách sạn, cửa hàng, các dãy nhà hàng, cửa hàng ăn, nhà của sân bay, các khu thể thao trong nhà, Gara bao gồm cả gara ngầm, kho hàng, các toà nhà dành cho tôn giáo; - Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng; - Tu sửa và cải tạo các khu nhà ở đã tồn tại. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; - Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: Rải nhựa đường, sơn đường và các loại sơn khác, lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự; - Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; - Xây dựng đường ống; - Xây dựng đường sắt và đường ngầm; - Xây dựng đường băng máy bay. |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng như: Dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động chống trộm, tín hiệu điện và đèn trên đường phố, đèn trên đường băng sân bay |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy; - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán bia, rượu, nước uống tinh khiết, nước giải khát các loại |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng điện tử, điện lạnh, điện dân dụng |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, cấp thoát nước, giao thông vận tải, nông nghiệp, lâm nghiệp, khai thác khoáng sản |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn, đại lý xăng dầu và các sản phẩm liên quan; bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại, quặng kim loại |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: kinh doanh quán rượu, bia, cà phê, giải khát |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |
| 7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động đưa người Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài và cho thuê lại lao động) |