2901870796 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Nhà 68 Nghệ An
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Phát Triển Nhà 68 Nghệ An | |
---|---|
Mã số thuế | 2901870796 |
Địa chỉ |
Số 50 Đường Lê Hồng Sơn, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Thái Bá Nghĩanguyễn Công Hưng |
Điện thoại | 0383 844 141 |
Ngày hoạt động | 25/11/2016 |
Quản lý bởi | Nghệ An - Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng, chăm sóc cây xanh, cây cảnh |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác đất, đá, cát, khai thác sỏi để phục vụ cho xây dựng và sản xuất vật liệu. |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt đồng điều tra khai thác mỏ, nước ngầm, nước mặt phục vụ sinh hoạt và công nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng hoặc các sản phẩm đá nhân tạo sử dụng Ngói, đá lát tường, gạch, tấm, thanh, ống... - Sản xuất các hợp chất xây dựng đúc sẵn dùng trong xây dựng hoặc xây dựng dân dụng từ đá, xi măng hoặc đá nhân tạo; - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Sản xuất, gia công cửa sắt, cửa nhựa lõi thép, khung nhôm kính; - Sản xuất, gia công các mặt hàng cơ khí phục vụ sản xuất nông nghiệp, lâm nghiệp, công nghiệp, xây dựng. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: - Làm sạch mặt bằng xây dựng, chuẩn bị mặt bằng; - Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn... - Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý; - Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng; - Hệ thống cấp thoát nước nông nghiệp và lâm nghiệp; - Dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện ở tất cả các công trình nhà ở và dân dụng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí trong nhà hoặc tại các công trình xây dựng khác. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, chống sét; - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, các loại đường ống; - Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn; - Lắp dựng các công trình kết cấu thép, khung thép tiền chế, biển quảng cáo tấm lớn, cửa nhựa lõi thép và cửa cuốn. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình, hoàn thiện công trình xây dựng. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Phòng chống, diệt mối mọt cho các công trình xây dựng, đê đập, cây xanh; - Xử lý nền móng công trình; - Nạo vét sông, luồng lạch, kênh mương. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, gỗ mỹ nghệ; - Kinh doanh mỹ phẩm, hoa tươi, hoa lụa, tranh ảnh; - Bán buôn trang thiết bị, dụng cụ bảo hộ lao động; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc...; - Bán buôn thiết bị, dụng cụ nhà bếp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị ngành xây dựng, cấp thoát nước, thiết bị văn phòng, thiết bị quang học, thiết bị y tế, dạy nghề, thiết bị nghiên cứu khoa học và thí nghiệm. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt, thép, cấu kiện kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán gỗ cây, gỗ chế biến, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, hàng trang trí nội và ngoại thất, vật liệu và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Hoạt động kinh doanh siêu thị. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: - Đầu tư, kinh doanh, khai thác và quản lý các công trình: dân dụng, giao thông, công nghiệp, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, khu đô thị, công trình thể thao-văn hoá, nhà ở liền kề, chung cư, căn hộ; - Cho thuê văn phòng, ki ốt kinh doanh; - Đầu tư, quản lý, khai thác và kinh doanh chợ. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Chi tiết: - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; - Tư vấn đấu thầu và hợp đồng kinh tế về thiết kế, xây lắp và mua sắm thiết bị công trình; - Tư vấn lập dự án, quản lý dự án đầu tư các công trình xây dựng; - Tư vấn thẩm tra tính hiểu quả và tính khả thi của dự án đầu tư; - Tư vấn đánh giá rủi ro và thiệt hại trong lĩnh vực xây dựng; - Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật các công trình xây dựng; - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, thủy lợi, dân dụng; - Tư vấn quản lý dự án công trình xây dựng; Quản lý, khai thác và kinh doanh các dịch vụ trong khu chung cư, khu đô thị, khu dân cư. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Khảo sát địa chất, địa hình, thủy văn, trắc địa các công trình; - Tư vấn thiết kế, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỷ thuật, dự toán công trình dân dung, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỷ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện- điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió điêu hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng; - Tư vấn giám sát xây dựng và hoàn thiện dự toán công trình dân dung, công nghiệp, giao thông (Cầu, đường bộ), thủy lợi, thủy điện, hạ tầng kỷ thuật (cấp và thoát nước), đường dây và trạm biến áp đến 220KV, hệ thống điện dân dụng và công nghiệp, điện chiếu sáng, điện- điện tử viễn thông, mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng, hệ thống thông gió điêu hòa không khí, hệ thống phòng cháy chữa cháy công trình xây dựng, thi công tu bổ và phục hồi di tích, xử lý nền móng công trình; - Thiết kế quy hoạch xây dựng, thiết kế kiến trúc công trình, thiết kế nội và ngoại thất công trình. - Tư vấn giám sát lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công, phương tiện vận tải |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Hoạt động tổ chức các sự kiện triển lãm, giới thiệu, thương mại, hội nghị, hội thảo |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quản lý và bảo vệ trật tự tại các chợ |