2901871888 - Công Ty TNHH Vật Tư Y Tế Nghệ An
Công Ty TNHH Vật Tư Y Tế Nghệ An | |
---|---|
Tên quốc tế | NGHE AN MEDICAL SUPPLIES CO.,LTD |
Tên viết tắt | NAMESUP.CO.,LTD |
Mã số thuế | 2901871888 |
Địa chỉ |
Số 10, Đường Nguyễn Xiển, Khối 23, Phường Trường Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Dương Kỳ |
Điện thoại | 0914 447 929 |
Ngày hoạt động | 07/12/2016 |
Quản lý bởi | Thành Vinh - Thuế cơ sở 1 tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ vật tư y tế và kính thuốc, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai, đồ uống có cồn |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất thiết bị nội thất y tế, dụng cụ y tế, nha khoa |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa máy móc, thiết bị dùng trong y tế, bảo dưỡng thiết bị dùng trong y tế |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Sữa chữa thiết bị khác dùng trong y tế |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, giám sát kỹ thuật thiết bị y tế, lắp đặt các sản phẩm điện tử |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản, rau, quả, cà phê, chè, thực phẩm chức năng, thực phẩm khác |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Đồ uống có cồn |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm, dụng cụ vật tư y tế và kính thuốc, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị dùng cho thú y trong nông nghiệp và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại nhà nước cấm) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bản lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế, vật tư y tế, kính thuốc, hóa chất xét nghiệm, hóa chất kiểm nghiệm, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ, kỹ thuật trang thiết bị y tế, dịch vụ phân loại thiết bị y tế, bảo quản, bảo hành, bảo dưỡng thiết bị y tế |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |