0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: - Trồng rau các loại
- Trồng hoa hàng năm
|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác Chi tiết:
- Trồng cây gia vị hàng năm
- Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm
- Trồng cây hàng năm khác còn lại
|
0121 |
Trồng cây ăn quả Chi tiết
-Trồng nho
-Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
-Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác
|
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết:
-Trồng cây gia vị lâu năm
-Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm
|
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: -Trồng cây cảnh lâu năm |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm Chi tiết:
-Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
-Chăn nuôi gà
-Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
|
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết:
-Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ
-Ươm giống cây lâm nghiệp
|
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết:
-Nuôi cá
-Nuôi tôm
|
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: - Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết:
-Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
-Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện Chi tiết: -Sản xuất mô tơ, máy phát |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết:
-Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
-Bán buôn xe có động cơ khác
|
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết:
-Đại lý ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
-Đại lý xe có động cơ khác
|
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết:
-Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
-Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống)
-Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác
|
4541 |
Bán mô tô, xe máy Chi tiết:
-Bán buôn mô tô, xe máy
-Bán lẻ mô tô, xe máy
-Đại lý mô tô, xe máy
|
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy Chi tiết:
-Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
-Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
-Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy
|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:
-Đại lý bán hàng hóa
-Môi giới mua bán hàng hóa
-Đấu giá hàng hóa
|
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 |
Bán buôn gạo |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết:
-Bán buôn vải
-Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác
-Bán buôn hàng may mặc
|
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:
-Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế
-Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
-Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh
-Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện
-Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
-Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm
|
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
- Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
|
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết:
-Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp
-Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
|
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết:
-Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
-Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ Chi tiết: - Bán lẻ xe đạp và phụ tùng lưu động hoặc tại chợ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: -Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết:
-Quán rượu, bia, quầy bar
-Quán cà phê, giải khát
-Dịch vụ phục vụ đồ uống khác
|
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |