3000167117 - Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hà Tĩnh
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Hà Tĩnh | |
---|---|
Tên viết tắt | COSECO |
Mã số thuế | 3000167117 |
Địa chỉ |
Số 22 Đường Lê Quảng Ý, Tiểu Khu 7, Tổ Dân Phố Hưng Lợi, Phường Hưng Trí, Thị Xã Kỳ Anh, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Ngọc |
Điện thoại | 0932 607 228 |
Ngày hoạt động | 24/07/2006 |
Quản lý bởi | Tỉnh Hà Tĩnh - VP Chi cục Thuế khu vực XI |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại sáp |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Chi tiết: Sản xuất đá Thạch Anh |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất gạch Tuy nen |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Sản xuất đá mài, đá cắt, tạo hình đá hoa cương, đá granite |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đa nhân tạo |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất chế biến thép và kim loại khác |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất kết cấu thép, khung nhà tiền chế |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất tôn các loại |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu phụ tùng ô tô, xe máy các loại |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu các mặt hàng thực phẩm như: cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán và xuất nhập khẩu các loại rượu, nước uống và nước tinh khiết các loại |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng hóa mỹ phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu các mặt hàng điện dân dụng, điện thoại, máy xây dựng cơ giới. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh và xuất nhập khẩu vật tư phân bón |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Kinh doanh thương mại tổng hợp (không bao gồm kinh doanh dược phẩm, thiết bị y tế và các mặt hàng nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán đá mài, đá cắt; Mua bán nguyên liệu để sản xuất gạch, đá |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết:Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn thiết kế công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện; tư vấn giám sát thi công các công tình xây dựng dân dụng và công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, điện; Khảo sát địa hình, địa chất, thuỷ văn; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thiết kế bản vẽ thi công, dự toán, tổng dự toán công trình; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn định giá xây dựng; Tư vấn lựa chọn nhà thầu; Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; Đo đạc bản đồ địa chính; tư vấn về đo đạc, đánh giá tài nguyên rừng. Tư vấn thiết kế mỏ, đánh giá tác động môi trường DTM; tư vấn lập dự án đầu tư mỏ; Tư vấn thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp điện; Tư vấn thiết kế lắp đặt phương án trang thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cung ứng nguồn lao đọng trong nước tạm thời |
7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Dịch vụ lữ hành nội địa |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Dịch vụ đào tạo cơ khí, học tiếng nước ngoài. |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh karaoke |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ massage |