3000407577 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tiến Minh
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tổng Hợp Tiến Minh | |
---|---|
Tên quốc tế | TIENMINH TRADING - SERVICES COMPANY |
Tên viết tắt | TIMI CO., LTD |
Mã số thuế | 3000407577 |
Địa chỉ |
Lô 04 Khu Công Nghiệp Phụ Trợ Cạnh Hồ Mộc Hương, Phường Sông Trí, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Xuân Biên |
Ngày hoạt động | 15/03/2007 |
Quản lý bởi | Hà Tĩnh - Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Chi tiết: Mua, bán thiết bị văn phòng (Máy tính, máy in, máy photocopy, máy fax; điện thoại cố định, di động...); Kinh doanh, sửa chữa điện tử, điện lạnh, điện nước, điện dân dụng; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (bổ sung lần 2) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất kinh doanh, xử lý gỗ các loại và gỗ palet xuất khẩu |
1811 | In ấn Chi tiết: In màu, quảng cáo, khắc dấu bằng máy vi tính; |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Sản xuất và cán tôn các loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: hàn xì; nhôm kính; Bô sung lần 2: Sản xuất, kinh doanh các loại cửa nhựa có lõi thép UVPC; Sản xuất và kinh doanh tôn các loại |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; Sữa chữa các loại tàu, thuyền. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh văn phòng phẩm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua, bán thiết bị văn phòng (Máy tính, máy in, máy photocopy, máy fax; điện thoại cố định, di động...); Kinh doanh, sửa chữa điện tử, điện lạnh, điện nước, điện dân dụng; |
46613 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, mỡ, nhớt. |
46622 | Bán buôn sắt, thép (bổ sung lần 3) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Khai thác, chế biến vật liệu xây dựng (chỉ khai thác, chế biến khi được cấp phép), Sản xuất, kinh doanh đồ gỗ dân dụng, văn phòng; Sản xuất, kinh doanh, chế biến gỗ. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: bách hóa tổng hợp. Sản xuất và kinh doanh nước uống tinh khiết. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (bổ sung lần 3) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ cứu hộ hàng hải |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh công nghiệp, dân dụng. Dịch vụ bảo vệ môi trường, vệ sinh môi trường. Dịch vụ diệt côn trùng, chống mối mọt. Xông hơi khử trùng , xử lý vật thể các đối tượng thuộc diện kiểm dịch thực vật. |