3001689892 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Khải Hoàn
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Khải Hoàn | |
---|---|
Mã số thuế | 3001689892 |
Địa chỉ |
Xóm Thanh Phú, Phường Trần Phú, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Quốc Hoàn |
Điện thoại | 0916 220 579 |
Ngày hoạt động | 08/11/2013 |
Quản lý bởi | Hà Tĩnh - Thuế Tỉnh Hà Tĩnh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Bổ sung lần 2) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Bổ sung lần 2) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Bổ sung lần 2) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Mua bán, lắp đặt, bảo dưỡng thang máy |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (Bổ sung lần 2) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (Bổ sung lần 2) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Bổ sung lần 2) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Bổ sung lần 2) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Bổ sung lần 2) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ ( bổ sung lần 1) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( bổ sung lần 1) Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Bổ sung lần 2) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác ( bổ sung lần 1) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng ( bổ sung lần 1) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô, các loại hạt ngũ cốc |
4632 | Bán buôn thực phẩm (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Bán buôn đường, sữa các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; bán buôn thủy sản, bán buôn rau quả; bản buôn cafe, bán buôn chè |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn văn phòng phẩm; bán buôn hàng điện tử gia dụng |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành công nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Bán buôn than đá, nhiên liệu rắn khác; kinh doanh xăng dầu và nhớt các loại; kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vecni |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Không bao gồm các loại phế liệu, phế thải Nhà nước cẩm); mua bán trang thiết bị bảo hộ lao động; mua bán các sản phẩm bằng nhựa, nhôm, inox; bán buôn phân bón |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Bổ sung lần 2) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (Bổ sung lần 2) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Bổ sung lần 2) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Bổ sung lần 2) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Hoạt động quản lý đường thủy; Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; hoạt động của tàu, xã lan, lash, hoạt động cứu hộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đại lý hải quan (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) (bổ sung lần 2): Dịch vụ ứng cứu sự cố tràn dầu; dịch vụ vệ sinh tàu biển; dịch vụ cung ứng xăng dầu, nhiên liệu, nước ngọt, thức ăn cho tàu biển. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn; biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (Bổ sung lần 2) |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn đầu tư tài chính) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng khu nghỉ dưỡng, nhà hàng, khách sạn, khu đô thị |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Bổ sung lần 2) Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý dự án, khu nghỉ dưỡng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (Bổ sung lần 2) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa (Bổ sung lần 2) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |