3100383545 - Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Vĩnh
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Đức Vĩnh | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH XD &TM ĐỨC VĨNH |
Mã số thuế | 3100383545 |
Địa chỉ |
Tiểu Khu 2, Xã Đồng Lê, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Xuân Thủy |
Ngày hoạt động | 06/08/2007 |
Quản lý bởi | Đồng Lê - Thuế cơ sở 8 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết : Sản xuất giường tủ, bàn ghế, mộc dân dụng, mộc mỹ nghệ, mộc xây dựng (trừ cưa xẻ gỗ thuê, cưa để bán ). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết : Sản xuất, gia công cơ khí; |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết : Sản xuất giường tủ, bàn ghế, mộc dân dụng, mộc mỹ nghệ, mộc xây dựng (trừ cưa xẻ gỗ thuê, cưa để bán ). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn, xuất nhập khẩu hoa và cây; Bán buôn, xuất nhập khẩu thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn, xuất nhập khẩu nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu gạo. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu rau, quả. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Kinh doanh mua bán, xuất nhập khẩu các thiết bị điện, các thiết bị nước; Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ xây dựng-công nghiệp; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu cao su. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Hoạt động đo đạc bản đồ; - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; - Quy hoạch và lập dự án quy hoạch xây dựng. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |