3100405414 - Công Ty Cổ Phần A4
Công Ty Cổ Phần A4 | |
---|---|
Tên quốc tế | A4 JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3100405414 |
Địa chỉ | 06 Bà Huyện Thanh Quan, Phường Đồng Hải, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam 06 Bà Huyện Thanh Quan, Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Ngọc Anh |
Điện thoại | 0523 850 628 |
Ngày hoạt động | 26/01/2008 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch, quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn khảo sát và thiết kế các công trình giao thông (cầu đường bộ), các công trình thủy lợi, các cổng trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật, các công trình viễn thông, công trình dần dụng; - Tư vấn giám sát các công trình giao thông (cầu đường bộ), các công trình thủy lợi, các công trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật, các công trình viễn thông, công trình dân dụng. - Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường bộ), thủy lợi, công trình điện đến 35KV; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường bộ), thủy lợi, công trình điện đến 35KV; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động điều tra địa chất; Kinh doanh dịch vụ thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy báo trộm, chống sét cho các công trình xây dựng. . |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn các loại thực phẩm khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống an ninh, báo trộm, hệ thống khóa; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại; Bán buôn vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán lẻ thủy sản; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ các loại thực phẩm khác. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy, hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống an ninh, báo trộm, hệ thống khóa; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế quy hoạch, quy hoạch xây dựng; - Thiết kế kết cấu các công trình dân dụng, công nghiệp; - Tư vấn khảo sát và thiết kế các công trình giao thông (cầu đường bộ), các công trình thủy lợi, các cổng trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật, các công trình viễn thông, công trình dần dụng; - Tư vấn giám sát các công trình giao thông (cầu đường bộ), các công trình thủy lợi, các công trình điện đến 35KV, hạ tầng kỹ thuật, các công trình viễn thông, công trình dân dụng. - Tư vấn giám sát về phòng cháy và chữa cháy; - Tư vấn lập dự án đầu tư các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường bộ), thủy lợi, công trình điện đến 35KV; - Tư vấn quản lý dự án các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường bộ), thủy lợi, công trình điện đến 35KV; - Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng - Hoạt động đo đạc bản đồ - Hoạt động điều tra địa chất; Kinh doanh dịch vụ thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng, thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Dịch vụ thiết kế đồ thị; Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn hồ sơ môi trường: Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường Lập đề án bảo vệ môi trường Lập báo cáo giám sát môi trường định kỳ Lập báo cáo quản lý chất thải nguy hại Đăng ký chủ nguồn thải chất thải nguy hại Lập hồ sơ xin phép xả thải vào nguồn nước, khai thác nước ngầm, nước mặt Lập hồ sơ hoàn thành báo cáo đánh giá tác động môi trường |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |