3101021724 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Thành Phát
| Công Ty TNHH Kinh Doanh Thương Mại Dịch Vụ Thành Phát | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3101021724 | 
| Địa chỉ | Thôn Trung Vũ, Xã Hòa Trạch, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phan Sinh Thành | 
| Điện thoại | 0973 165 711 | 
| Ngày hoạt động | 12/10/2016 | 
| Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Trị | 
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ như xăng, dầu, gas và các sản phẩm hóa dầu. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét | 
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 
| 1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Gia công, chế biến thức ăn gia súc, gia cầm và các loại nguyên phụ liệu làm thức ăn gia súc. Gia công, chế biến thức ăn chăn nuôi, thủy sản. | 
| 3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá. | 
| 4100 | Xây dựng nhà các loại | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện công trình xây dựng; Thi công trang trí cảnh quan công viên, sân vườn cho các công trình, khu đô thị, khu sinh thái. | 
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán thức ăn gia súc và xá loại phụ liệu làm thức ăn gia súc. | 
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại cây xanh, thảm cỏ; Mua bán cây trồng; Kinh doanh giống cây công nghiệp lâu năm; Mua bán cây hoa, cây cảnh, cây môi trường; Mua bán nguyên liệu, phụ liệu làm thức ăn chăn nuôi. | 
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh mua bán , xuất nhập khẩu thủy, hải sản các loại. | 
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Kinh doanh xăng dầu, gas, sản phẩm hóa dầu. Mua bán, đại lý xăng dầu, gas và các sản phẩm của xăng dầu; | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng như xi măng, sắt, thép, đá, cát, sơn, gạch, ngói, gạch men, hàng gốm sứ, thiết bị vệ sinh, sơn véc ni,... và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. | 
| 4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nhiên liệu động cơ như xăng, dầu, gas và các sản phẩm hóa dầu. | 
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng như xi măng, sắt, thép, đá, cát, sơn, gạch, ngói, gạch men, hàng gốm sứ, thiết bị vệ sinh, sơn véc ni,... và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng. | 
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ. | 
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. | 
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ karaoke. | 
| 9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ masage. |