3101046567 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Kết Cấu Thép Trường Hồng
Công Ty TNHH Một Thành Viên Kết Cấu Thép Trường Hồng | |
---|---|
Tên quốc tế | TRUONG HONG ONE MEMBER STEEL STRUCTURE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRUONG HONG STEEL STRUCTURE CO., LTD |
Mã số thuế | 3101046567 |
Địa chỉ |
Khu Công Nghiệp Cảng Biển Hòn La, Xã Phú Trạch, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Tương |
Điện thoại | 0121 912 338 |
Ngày hoạt động | 02/02/2018 |
Quản lý bởi | Quảng Trị - Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén năng lượng; Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: - Sản xuất các cấu kiện kim loại ; - Thi công kho tự động, nhà thép tiền chế |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công tôn và xà gồ thép |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị phục vụ cho hoạt động giám định các kết cấu hàn kim loại, bồn chứa áp lực |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, cầu đường,... |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình công ích, công trình điện, công trình viễn thông, công trình thủy điện,... |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng sắt và quặng kim loại màu, sắt thép, đồng, chì, nhôm, kẽm và kim loại màu khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán các loại vật liệu xây dựng và các thiết bị lắp đặt trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng, bãi trống, đất trống |