3101047867 - Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới
Công Ty TNHH Tổng Hợp Công Nghệ Mới | |
---|---|
Tên quốc tế | GENERALLY NEW TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3101047867 |
Địa chỉ | Số 235 Lý Thánh Tông, Thôn 2, Xã Lộc Ninh, Thành Phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam Số 235 Lý Thánh Tông, Thôn 2, Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Nguyễn Đăng Hoài Đức
Ngoài ra Nguyễn Đăng Hoài Đức còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0912 515 302 |
Ngày hoạt động | 26/03/2018 |
Quản lý bởi | Tp. Đồng Hới - Đội Thuế liên huyện Đồng Hới - Quảng Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng trọt, trồng cây công nghiệp |
0121 | Trồng cây ăn quả Không hoạt động tại trụ sở |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu Chi tiết: Trồng cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác Không hoạt động tại trụ sở |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Trồng trọt chăn nuôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Không hoạt động tại trụ sở |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa Không hoạt động tại trụ sở |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Không hoạt động tại trụ sở |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản Không hoạt động tại trụ sở |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát thủy tinh, đá vôi (Không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Không hoạt động tại trụ sở |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất alcol, nước tương, nước mắm, đường, muối, chất phụ gia, thực phẩm lên men (Không hoạt động tại trụ sở) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến và bảo quản nông sản, nông sản sau thu hoạch (Không hoạt động tại trụ sở) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Chế biến và bảo quản dầu mỡ; Sản xuất dầu cá, dầu sinh học (Không hoạt động tại trụ sở) |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Xay xát, đánh bóng gạo; Sản xuất bột lúa mì, bột mì sợi, bột bánh mì (Không hoạt động tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột, mì lát (Không hoạt động tại trụ sở) |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chế biến, đóng hộp, rau quả, thực phẩm (Không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng; Sản xuất thực phẩm; Bảo quản thực phẩm; Sản xuất hương liệu,các loại gia vị từ thực vật, thủy sản, trứng, muối, nước tương, nước mắm; Sản xuất chè, cà phê (Không hoạt động tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn cho gia súc và thủy sản - thực phẩm chế biến; Sản xuất thành phẩm sinh học dùng xử lý môi trường, nuôi trồng thủy, hải sản (Không hoạt động tại trụ sở) |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Không hoạt động tại trụ sở |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu trái cây lên men (Không hoạt động tại trụ sở) |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Không hoạt động tại trụ sở |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm, đồ uống (Không hoạt động tại trụ sở) |
1311 | Sản xuất sợi Không hoạt động tại trụ sở |
1312 | Sản xuất vải dệt thoi Không hoạt động tại trụ sở |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Không hoạt động tại trụ sở |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất quần áo, vải sợi, khẩu trang, nón (Không hoạt động tại trụ sở) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo may sẵn (Không hoạt động tại trụ sở) |
1511 | Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú Không hoạt động tại trụ sở |
1520 | Sản xuất giày dép Không hoạt động tại trụ sở |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Không hoạt động tại trụ sở |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất, gỗ nguyên liệu - thành phẩm; Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy (Không hoạt động tại trụ sở) |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa Không hoạt động tại trụ sở |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: Sản xuất phụ gia xăng dầu, dầu diesel từ thực vật |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân bón - phụ gia và sản phẩm nông nghiệp; Sản xuất phân hữu cơ vi sinh (Không hoạt động tại trụ sở) |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít Chi tiết: Sản xuất sơn, nguyên liệu sơn, bột trét tường (Không hoạt động tại trụ sở) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Không hoạt động tại trụ sở |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất (Không hoạt động tại trụ sở) |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Không hoạt động tại trụ sở |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa (Trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh Không hoạt động tại trụ sở |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa Không hoạt động tại trụ sở |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất bột trét tường, thạch cao (Không hoạt động tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Không hoạt động tại trụ sở |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Không hoạt động tại trụ sở |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Không hoạt động tại trụ sở |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: (trừ sản xuất vàng miếng và không hoạt động tại trụ sở) |
2431 | Đúc sắt, thép Không hoạt động tại trụ sở |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Không hoạt động tại trụ sở |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng Không hoạt động tại trụ sở |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Không hoạt động tại trụ sở |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy móc công nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở) |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Không hoạt động tại trụ sở |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Không hoạt động tại trụ sở |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Không hoạt động tại trụ sở |