3101048620 - Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Th Kiến Việt
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Xây Dựng Th Kiến Việt | |
---|---|
Mã số thuế | 3101048620 |
Địa chỉ | Tổ Dân Phố 14, , Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam , Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Thu Phương |
Điện thoại | 0983 052 369 |
Ngày hoạt động | 10/04/2018 |
Quản lý bởi | Thuế cơ sở 1 tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: -Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp, công trình công cộng, công trình công nghiệp nhẹ, công trình hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn giám sát, tư vấn quản lý dự án công trình dân dụng-công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu, thiết kế cấp thoát nước thuộc phạm vi giao thông; cấp thoát nước thuộc công trình Hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Tư vấn Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng-công nghiệp (bao gồm thiết kế thi công trang trí nội thất, ngoại thất công trình dân dụng-công nghiệp); - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; - Quy hoạch và lập dự án quy hoạch xây dựng ; - Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện dưới 35KV; |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình điện đến 35 KV; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình điện; |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh buôn bán vật liệu xây dựng: Sắt thép, xi măng, gạch men, đá, vật liệu gỗ, thiết bị nước các loại, trang thiết bị nội ngoại thất các loại...; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh cà phê, quầy bar; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: -Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng-công nghiệp, công trình công cộng, công trình công nghiệp nhẹ, công trình hạ tầng kỹ thuật; - Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn giám sát, tư vấn quản lý dự án công trình dân dụng-công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật; - Thiết kế kết cấu, thiết kế cấp thoát nước thuộc phạm vi giao thông; cấp thoát nước thuộc công trình Hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Tư vấn Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng-công nghiệp (bao gồm thiết kế thi công trang trí nội thất, ngoại thất công trình dân dụng-công nghiệp); - Khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng; - Quy hoạch và lập dự án quy hoạch xây dựng ; - Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện dưới 35KV; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng, giàn giáo, cốp pha; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |