3101069532 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Thái Dương
| Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Kỹ Thuật Thái Dương | |
|---|---|
| Tên quốc tế | THAI DUONG INVESTMENT AND TECHNICAL JOINT STOCK COMPANY | 
| Tên viết tắt | CÔNG TY CP ĐT&KT THÁI DƯƠNG | 
| Mã số thuế | 3101069532 | 
| Địa chỉ | Tổ Dân Phố Minh Lợi, Phường Bắc Gianh, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn | 
| Người đại diện | Phan Xuân Hiếu | 
| Điện thoại | 0916 359 777 | 
| Ngày hoạt động | 07/05/2019 | 
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 7 tỉnh Quảng Trị | 
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN | 
| Tình trạng | Đang hoạt động | 
| Ngành nghề chính | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ kiện hệ thống điện năng lương mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. | 
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành | 
|---|---|
| 2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 
| 2720 | Sản xuất pin và ắc quy | 
| 2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học | 
| 2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác | 
| 2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 
| 2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 
| 2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng | 
| 2790 | Sản xuất thiết bị điện khác | 
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện | 
| 3511 | Sản xuất điện | 
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện | 
| 4101 | Xây dựng nhà để ở | 
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở | 
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt | 
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ | 
| 4221 | Xây dựng công trình điện | 
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc | 
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác | 
| 4291 | Xây dựng công trình thủy | 
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, các công trình kỹ thuật dân dụng khác. | 
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện dân dụng, hệ thống điện bằng năng lượng mặt trời phục vụ dân dụng, công nghiệp. | 
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống camera, hệ thống an ninh, hệ thống giám sát, hệ thống phòng cháy chữa cháy. | 
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ kiện hệ thống điện năng lương mặt trời; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng; Bán buôn các loại máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. | 
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim, vật liệu, thiết bị điện và các vật liệu thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. | 
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác (Không phải do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh hoặc do đầu tư dự án bất động sản để kinh doanh nhưng dự án có tổng mức đầu tư dưới 20 tỷ đồng) | 
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất | 
| 8551 | Giáo dục thể thao và giải trí | 
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục tin học, ngoại ngữ. | 
| 8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |