3200180323 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Điện Vneco 5
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Điện Vneco 5 | |
---|---|
Tên quốc tế | VNECO 5 ELECTRICITY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VNECO 5 |
Mã số thuế | 3200180323 |
Địa chỉ |
Số 205 Lê Duẩn, Phường Nam Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Quang Hoan |
Điện thoại | 0533 855 160 |
Ngày hoạt động | 21/10/2003 |
Quản lý bởi | Thuế Tỉnh Quảng Trị |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Xây lắp công trình điện, hệ thống lưới điện và trạm BA đến 500 KV |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng, khai thác rừng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác cát, đá, sỏi và các chủng loại vật liệu xây dựng |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sơ chế sản phẩm cao su |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cột bê tông ly tâm và các sản phẩm bê tông đúc sẵn |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Thiết kế, chế tạo kết cấu thép, các sản phẩm cơ khí mạ kẽm, các đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị, phụ kiện điện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa xe máy thi công |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Sản xuất, mua bán điện |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, viễn thông, văn hóa, thể thao |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây lắp công trình điện, hệ thống lưới điện và trạm BA đến 500 KV |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị điện, thiết bị phương tiện vận tải, xe máy thi công |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh cát, đá, sỏi và các chủng loại vật liệu xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kinh doanh cho thuê kho bãi |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu kinh tế mới |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Kinh doanh cho thuê nhà xưởng, xe máy thi công |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ du lịch |