3200421868 - Công Ty Cổ Phần Ô Tô Kim Thành
| Công Ty Cổ Phần Ô Tô Kim Thành | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIM THANH CAR JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | KIMTHANH CAR., JSC |
| Mã số thuế | 3200421868 |
| Địa chỉ | Quốc Lộ 1A, Xã Cam Thanh, Huyện Cam Lộ, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam Quốc Lộ 1A, Xã Cam Lộ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thị Hòa |
| Điện thoại | 0903 500 522 |
| Ngày hoạt động | 30/06/2010 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
| Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác ti tan |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm Chi tiết: Khai thác vàng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các loại động cơ nổ phục vụ nông nghiệp, lâm, ngư nghiệp |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Sửa chữa, bảo hành các loại động cơ nổ phục vụ nông nghiệp, lâm, ngư nghiệp |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp ráp các loại động cơ nổ phục vụ nông nghiệp, lâm, ngư nghiệp |
| 3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện thương phẩm |
| 4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ô tô |
| 4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa và bảo hành động cơ ô tô |
| 4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng, linh kiện của ô tô, xe máy |
| 4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe máy |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Sửa chữa và bảo hành động cơ xe gắn máy |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng cơ khí, điện máy, phụ tùng máy, dầu nhớt, nước phụ trợ |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thủy sản |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Kinh doanh điện dân dụng |
| 4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán các loại máy móc, phụ tùng máy phục vụ nông, lâm ngư, cơ, dụng cụ cầm tay |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Kinh doanh các loại máy công nghiệp; trang thiết bị báo cháy, phòng cháy chữa cháy |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng, gỗ cây và gỗ chế biến |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống |