3301625113 - Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng 156
| Công Ty TNHH Tư Vấn Đầu Tư Và Xây Dựng 156 | |
|---|---|
| Tên quốc tế | COMPANY LIMITED INVESTMENT CONSULTING AND CONSTRUCTION 156 |
| Tên viết tắt | CÔNG TY XÂY DỰNG 156 |
| Mã số thuế | 3301625113 |
| Địa chỉ | Tổ Dân Phố Thanh Chữ, Phường Hương An, Quận Phú Xuân, Thành Phố Huế, Việt Nam Tổ Dân Phố Thanh Chữ, Phường Hương An, Thành phố Huế, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Thành Nguyên |
| Điện thoại | 0945 421 578 |
| Ngày hoạt động | 15/03/2018 |
| Quản lý bởi | Quận Phú Xuân - Đội Thuế liên huyện Thuận Hóa - Phú Xuân |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp ngoài thất công trình xây dựng, lập dự toán công trình - Lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng, thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lự chọn nhà thầu xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình + Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật + Giao thông và hạ tầng kỹ thuật + Thủy lợi, thủy điện - Thí nghiệm, kiểm định vật liệu xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Dịch vụ bảo vệ môi trường, khảo sát đánh giá tác động môi trường - Tư vấn khảo sát địa chất, địa chất công trình, khảo sát địa hình, địa vật lý, viễn thám, và đo vẽ bản đồ địa hình - Tư vấn thăm dò địa chất thủy văn, nguồn nước, tìm kiếm thăm dò, quan trắc, đánh giá trữ lượng và chất lượng nước dưới đất |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất các loại |
| 0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác Chi tiết: Tư vấn khai thác mỏ và quặng, tìm kiếm thăm dò các loại mỏ, thiết kế mỏ, tư vấn lập, thẩm định dự án đầu tư xây dựng công trình mỏ, tư vấn lập đề án thăm dò, lập dự án hoàn thổ các loại mỏ |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, tháo dỡ công trình |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống tín hiệu giao thông, hệ thống phòng cháy chữa cháy, hệ thống sét, hệ thống bảo vệ |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn sách, truyện các loại - Bán buôn báo, tạp chí bưu thiếp, ấn phẩm khác - bán buôn văn phòng phẩm: Bút, mực, bút bi, chì, giấy, cặp, hồ sơ |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Đại lý cung cấp vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chi tiết: Kinh doanh hóa chất xây dựng |
| 4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội, ngoại thất |
| 4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ sách, truyện các loại - Bán lẻ báo, tạp chí bưu thiếp, ấn phẩm khác - Bán lẻ văn phòng phẩm: bút, mực, bút bi, bút chì, giấy, cặp hồ sơ |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch và vận tải hàng hóa, hành khách bằng ô tô |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Thẩm tra bản vẽ thiết kế, dự toán công trình - Lập và quản lý dự án |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp ngoài thất công trình xây dựng, lập dự toán công trình - Lập hồ sơ mời thầu, lựa chọn nhà thầu xây dựng, thẩm định hồ sơ mời thầu, kết quả lự chọn nhà thầu xây dựng - Giám sát thi công xây dựng công trình + Dân dụng, công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật + Giao thông và hạ tầng kỹ thuật + Thủy lợi, thủy điện - Thí nghiệm, kiểm định vật liệu xây dựng các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi - Dịch vụ bảo vệ môi trường, khảo sát đánh giá tác động môi trường - Tư vấn khảo sát địa chất, địa chất công trình, khảo sát địa hình, địa vật lý, viễn thám, và đo vẽ bản đồ địa hình - Tư vấn thăm dò địa chất thủy văn, nguồn nước, tìm kiếm thăm dò, quan trắc, đánh giá trữ lượng và chất lượng nước dưới đất |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Hoạt động thí nghiệm chuyên ngành xây dựng - Hoạt động kiểm định và giám định chất lượng công trình xây dựng chịu lực, chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Quan trắc công trình, trắc địa công trình - Đánh giá hợp quy và hợp chuẩn trong hoạt động xây dựng - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng - Khảo sát, đánh giá hiện trạng công trình xây dựng |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |