3400807957 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hạ Tầng Châu Âu
Công Ty TNHH Thương Mại Và Phát Triển Hạ Tầng Châu Âu | |
---|---|
Tên quốc tế | EUROPEAN TRADE AND INFRASTRUCTURE DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ETDIC |
Mã số thuế | 3400807957 |
Địa chỉ |
Khu Thương Mại Bến Lội - Lại An, Phường Hàm Thắng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Mai Thị Nhật Nguyện |
Ngày hoạt động | 06/08/2009 |
Quản lý bởi | Lâm Đồng - Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng chợ; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (giao thông, thủy lợi); |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Cấu kiện thép cho xây dựng, các loại ống thép định hình |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa thiết bị ngành giao thông vận tải. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị công trình xây dựng. |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư xây dựng chợ; Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (giao thông, thủy lợi); |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống dây dẫn và thiết bị điện; hệ thống đường dây thông tin liên lạc, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống cấp, thoát nước; thiết bị thông gió, làm lạnh hoặc điều hòa không khí trong công trình xây dựng giao thông và hầm đường bộ. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm có liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Sắp, thép, tấm lợp các loại phục vụ cho xây dựng dân dụng, các dự án và công trình |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu và bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu); Bán buôn bao bì giấy, hóa chất (trừ hàng hóa cấm kinh doanh và nhập khẩu) và nguyên liệu phục vụ cho sản xuất gạch men ceramic, nhựa đường, vải địa kỹ thuật các loại |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Xuất và nhập khẩu thép tấm, thép cuộn, tôn các loại, thép xây dựng các loại và vật tư thiết bị phục vụ sản xuất công nghiệp, gia công cơ khí,… |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, biệt thự, căn hộ, nhà khách, nhà nghỉ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở. Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở. Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở. Kinh doanh bất động sản khác (cho thuê mặt bằng mái nhà sản xuất điện mặt trời). Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo, kẻ biển hiệu quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển. |