3400867931 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Khai Thác Khoáng Sản Bắc Hà
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư – Khai Thác Khoáng Sản Bắc Hà | |
---|---|
Tên quốc tế | BAC HA INVESTMENT CORPORATION MINERAL EXPLOITATION |
Tên viết tắt | BAC HA INMEXCO |
Mã số thuế | 3400867931 |
Địa chỉ | Thôn Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Hảo, Huyện Tuy Phong, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Thôn Vĩnh Sơn, Xã Vĩnh Hảo, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Chu Việt Hùng |
Điện thoại | 0626 256 688 |
Ngày hoạt động | 17/06/2010 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán dây và cáp điện |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Chi tiết: Sản xuất kim loại (kim loại màu) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất dây và cáp điện |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ các công trình xây dựng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác không thuộc về điện; hệ thống ống tưới nước, hệ thống lò sưởi và điều hòa nhiệt độ hoặc máy móc, thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng như thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trang trí nội, ngoại thất công trình) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Xây dựng nền móng của tòa nhà gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm toàn nhà, chôn chân trụ, dở bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toàn nhà, dựng dàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, các công việc dưới bề mặt, xây dựng bể bơi ngoài trời, rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài tòa nhà; thuê cần trục có người điều khiển; thi công phòng chống mối mọt cho các công trình xây dựng) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đấu giá hàng thanh lý |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán dây và cáp điện |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán kim loại (đồng, nhôm, tôn, sắt thép, kẽm, inox, kim loại, ống kim loại các loại) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (đồ ngũ kim, sơn, màu, vécni, kính xây dựng, xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh,…) |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (bằng taxi, theo tuyến cố định, theo hợp đồng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Kinh doanh dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |