3401166833 - Công Ty TNHH Kiến Á Bình Thuận
| Công Ty TNHH Kiến Á Bình Thuận | |
|---|---|
| Tên quốc tế | KIEN A BINH THUAN COMPANY LIMITED |
| Tên viết tắt | KIEN A BINH THUAN CO.,LTD |
| Mã số thuế | 3401166833 |
| Địa chỉ | Lô D1-40 Kdc Bắc Xuân An, Phường Xuân An, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam Lô D1-40 Kdc Bắc Xuân An, Phường Hàm Thắng, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Bùi Minh Châu
Ngoài ra Bùi Minh Châu còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0932 100 868 |
| Ngày hoạt động | 23/04/2018 |
| Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà, cho thuê quyền sử dụng đất, nhà xưởng, nhà kho, bãi đỗ xe, nhà ở, văn phòng; Khai thác cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: các tòa nhà, công trình |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lắp mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: ở các công trình nhà ở và dân dụng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Không lắp đặt điều hòa không khí gia dụng sử dụng ga lạnh R22 theo công văn số 428/UBND-KTN ngày 12/02/2014 của UBND tỉnh Bình Thuận |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị thang máy, cửa tự động, hệ thống đèn chiếu, hút bụi, âm thanh, vui chơi |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Trừ đấu giá |
| 4631 | Bán buôn gạo |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Trừ dược phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Trừ đồ uống nhà nước cấm |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán hàng trang trí nội thất |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phụ tùng, thiết bị tin học; Mua bán phần mềm |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện tử, điện thoại, linh kiện, máy móc, thiết bị |
| 4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán điện tử, phụ tùng thiết bị tin học, điện thoại, linh kiện máy móc thiết bị; Mua bán phần mềm vi tính |
| 4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
| 5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể thao, giải trí; hồ câu cá, trại săn bắn, vườn trại |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà, cho thuê quyền sử dụng đất, nhà xưởng, nhà kho, bãi đỗ xe, nhà ở, văn phòng; Khai thác cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
| 6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: cung cấp dịch vụ thiết kế và phác thảo công trình; lập kế hoạch phát triển đô thị và kiến trúc cảnh quan; Dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Trừ quảng cáo thuốc lá |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
| 9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thể thao, giải trí: sân tennis, hồ bơi |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh hoạt động thể thao, giải trí: bãi tắm, bãi biển, đi du thuyền |