3401167322 - Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Laverde
Công Ty TNHH Môi Trường Xanh Laverde | |
---|---|
Tên quốc tế | LAVERDE FRESH ENVIRONMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LAVERDE FRESH ENVIRONMENT CO.,LTD |
Mã số thuế | 3401167322 |
Địa chỉ | 74 Lê Đại Hành, Kdc Hùng Vương 2, Phường Phú Thủy, Thành Phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam 74 Lê Đại Hành, Kdc Hùng Vương 2, Lâm Đồng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Bùi Minh Châu
Ngoài ra Bùi Minh Châu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0932 100 868 |
Ngày hoạt động | 02/05/2018 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện trong nhà; xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35kv, xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 500kv, lắp đặt đường dây thông tin liên lạc; lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; lắp đặt hệ thống chiếu sáng; lắp đặt chuông báo cháy; lắp đặt hệ thống báo động chống trộm; lắp đặt tín hiệu điện và đèn trên đường phố; hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò Chi tiết: Nuôi bò thịt |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: đực giống, lợn nái, lợn thịt, lợn sữa |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác nước từ sông, hồ; Thanh lọc nước để cung cấp, xử lý nước cho mục đích công nghiệp và các mục đích khác; Khử muối của nước biển để sản xuất nước như là sản phẩm chính |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Thu gom và vận chuyển nước thải; Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom các chất thải rắn không độc hại, nguyên liệu có thể tái chế, rác nơi công cộng. |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: ở dạng rắn hoặc dạng khác như chất gây nổ, chất gỉ sét, chất dễ cháy, chất độc, chất kích thích, chất gây ung thư, chất phá huỷ dần, chất lây nhiễm và các chất khác có hại cho sức khoẻ con người và môi trường |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Hoạt động của các khu đất dùng cho tiêu huỷ rác thải không độc hại; Tiêu huỷ rác thải không độc hại bằng cách đốt cháy hoặc thiêu huỷ hoặc bằng các phương pháp khác. |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Việc lọc bỏ xử lý trước khi đưa vào tiêu huỷ các chất thải độc hại dạng rắn và không rắn có hại cho sức khoẻ con người và môi trường. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: chế biến các loại phế liệu, phế thải từ kim loại và phi kim loại thành dạng nguyên liệu thô mới. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác Chi tiết: Khử độc và làm sạch nước bề mặt tại các nơi bị ô nhiễm do tai nạn; Khử độc các vùng đất và nước ngầm tại nơi bị ô nhiễm; Khử độc các nhà máy công nghiệp hoặc các khu công nghiệp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: lắp đặt hệ thống điện trong nhà; xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 35kv, xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 500kv, lắp đặt đường dây thông tin liên lạc; lắp đặt mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học; lắp đặt hệ thống chiếu sáng; lắp đặt chuông báo cháy; lắp đặt hệ thống báo động chống trộm; lắp đặt tín hiệu điện và đèn trên đường phố; hoạt động kết nối các thiết bị điện và đồ dùng gia đình |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp dông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, bán buôn hàng kim khí điện máy, hàng điện lạnh, bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện và các thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: thiết kế và lắp đặt hệ thống mạng |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà; Cho thuê quyền sử dụng đất, nhà xưởng, nhà kho, bãi đỗ xe, nhà ở, văn phòng; Khai thác cơ sở hạ tầng khu công nghiệp |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản (không đấu giá) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình đường dây và trạm biến áp, thiết kế điện công trình đường dây và trạm. thiết kế xây dựng hệ thống cấp - thoát nước và xử lý nước thải, quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình, tư vấn đấu thầu. Lập dự án đầu tư xây dựng; hoạt động đo đạc bản đồ, đánh giá sự cố công trình và lập phương án xử lý |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về nông học, tư vấn về môi trường, tư vấn về công nghệ khác |