3401269684 - Công Ty TNHH TMDV Ah
Công Ty TNHH TMDV Ah | |
---|---|
Tên quốc tế | AH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3401269684 |
Địa chỉ |
Nhà 28, Đường 33, Tổ 2 Thôn 4, Xã Nam Thành, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thừa Ân |
Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ gỗ tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt, khung bằng thép |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền Nhà nước, không hoạt động thương mại theo NĐ 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế. Bán buôn đồ trang trí nội thất. Bán buôn cửa nhôm, cửa sắt, cửa inox, hàng rào sắt, khung bằng thép. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng, sơn, véc ni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ dùng gia đình gốm, sứ, thủy tinh; Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán lẻ giường, tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng ngành xây dựng |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng - Thiết kế cơ - điện công trình - Thiết kế cấp-thoát nước công trình - Thiết kế nội, ngoại thất công trình - Thiết kế phòng cháy, chữa cháy - Thẩm tra thiết kế công trình - Thẩm tra nội, ngoại thất - Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp năng lượng, phòng cháy chữa cháy - Giám sát thi công, hoàn thiện công trình xây dựng. - Giám sát thi công xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn, công nghiệp năng lượng, phòng cháy chữa cháy - Giám sát lắp đặt thiết bị vào công trình xây dựng - Khảo sát địa hình công trình xây dựng, khảo sát địa chất công trình - Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng - Lập tổng dự toán và dự toán công trình; - Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình; Đánh giá dự án đầu tư - Hoạt động đo đạc bản đồ - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng - Thiết kế máy móc và thiết bị - Tư vấn đấu thầu xây dựng (trừ tư vấn pháp lý, tài chính) - Tư vấn giám sát các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500kV - Thiết kế, thẩm tra thiết kế các công trình đường dây và trạm biến áp đến 500kV |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất công trình; Thiết kế tạo mẫu; Thiết kế nội, ngoại thất công trình |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |