3502228243-001 - Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Châu Tại Quảng Ngãi
| Chi Nhánh Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Bảo Châu Tại Quảng Ngãi | |
|---|---|
| Mã số thuế | 3502228243-001 |
| Địa chỉ |
Số: 31 Trịnh Công Sơn, Phường Nghĩa Lộ, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Nguyễn Quốc Huy
Ngoài ra Nguyễn Quốc Huy còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | 0255 371 376 |
| Ngày hoạt động | 13/07/2016 |
| Quản lý bởi | Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
| Ngành nghề chính | Xây dựng nhà các loại |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
| 0710 | Khai thác quặng sắt |
| 0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
| 0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) |
| 1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại |
| 3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu, sắt, nhôm, đồng, chì, kẽm, gỗ, nhựa |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt giàn giáo; Lắp đặt vật liệu cách âm, cách nhiệt, vật liệu chịu lửa |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô các loại |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay; Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa; Môi giới thương mại. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa); Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống |
| 4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đèn và bộ đèn điện; đồ điện gia dụng; |
| 4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị điện khác dùng trong mạch điện); Mua bán máy móc, thiết bị ngành dầu khí; Mua bán máy nén khí, máy phun sơn, máy hàn, máy tiện, máy khoan, máy cắt; Mua bán máy móc, thiệt bị và phụ tùng công nghiệp tàu thủy, máy móc, thiết bị định vị. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá; Mua bán xăng dầu và các sản phẩm của chúng |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư công nghiệp (que hàn, đá mài, dây, cáp, xích); Mua bán vật tư ngành hàng hải; Chi tiết: Mua bán nguyên phụ liệu ngành may mặc và giầy dép; Mua bán chất dẻo dạng nguyên sinh; Mua bán cao su; Mau bán phế liệu kim loại và phi kim loại: sắt, nhôm, đồng, chì, kẽm, gỗ, nhựa... |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô và xe chuyên dụng |
| 5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý vận tải đường biển; Đại lý khai thuê hải quan; Dịch vụ giao nhận và kiểm đếm hàng hóa. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: Khách sạn, nhà nghỉ có kinh doanh du lịch |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Kinh doanh quán rượu, bia |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư tạo lập nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Mua nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua; Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại; Đầu tư cải tạo đất và đầu tư các công trình hạ tầng trên đất thuê để cho thuê đất đã có hạ tầng; Nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, đầu tư công trình hạ tầng để chuyển nhượng, cho thuê; thuê quyền sử dụng đất đã có hạ tầng để cho thuê lại. |
| 7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe du lịch các loại |
| 7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
| 7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
| 7911 | Đại lý du lịch |
| 7912 | Điều hành tua du lịch |
| 8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
| 8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Vệ sinh các phương tiện giao thông |
| 8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy, đánh máy vi tính |