3601019949-001 - Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Sơn An – Chi Nhánh Huyện Hương Sơn
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Đô Thị Sơn An - Chi Nhánh Huyện Hương Sơn | |
---|---|
Tên viết tắt | SON AN UDI CO.,LTD |
Mã số thuế | 3601019949-001 |
Địa chỉ | Khối 4, Thị Trấn Tây Sơn, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam Khối 4, Xã Sơn Tây, Hà Tĩnh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Tân |
Điện thoại | 0945 769 024 |
Ngày hoạt động | 23/04/2012 |
Quản lý bởi | Huyện Hương Sơn - Đội Thuế liên huyện Hương Sơn - Đức Thọ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng : trồng. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét : Khai thác đá, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không sản xuất, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng : San lắp mặt bằng. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn ô tô, xe cơ giới chuyên dùng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác : Bán buôn linh kiện ô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông sản (Đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ - TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn đồ điện gia dụng. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dụng. Bán buôn đồ điện công nghiệp. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn phân bón. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách bằng xe du lịch. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khu du lịch sinh thái, khu nghỉ dưỡng, khách sạn, nhà nghỉ (không kinh doanh tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng ăn uống (trừ kinh doanh quan bar). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý : Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính - kế toán, tư vấn thiết kế, giám sát công trình và tư vấn pháp luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan : Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Lập dự án đầu tư xây dựng. |