3801182389 - Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Team
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Nam Team | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM TEAM INVESTMENT CONSTRUCTION TRADING CO., LTD |
Tên viết tắt | CTY TNHH ĐT-XD-TM NAM TEAM |
Mã số thuế | 3801182389 |
Địa chỉ | Tổ 8, Ấp 3, Thị Trấn Chơn Thành, Huyện Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam Tổ 8, Ấp 3, Đồng Nai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Khánh Nam |
Điện thoại | 0961 781 207 |
Ngày hoạt động | 17/08/2018 |
Quản lý bởi | Thị xã Chơn Thành - Đội Thuế liên huyện Bình Long - Chơn Thành |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng trung tâm thể dục thể thao; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng trung tâm thể dục thể thao; Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Bán buôn xe cơ giới, xe đào, xe xúc, xe nâng, xe lu, xe cuốc, xe ủi, xe container |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết : Bán buôn xe cơ giới, xe đào, xe xúc, xe nâng, xe lu, xe cuốc, xe ủi, xe container |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn quần áo, hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dụng cụ thể thao; Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng sơn mài, hàng lưu niệm và quà tặng: Bán buôn vali, cặp túi, ví, hàng da và giả da khác (trừ súng thể thao) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn quặng kim loại, sắt, thép, kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Vận tải hàng nặng, vận tải container (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán rượu, bia ( trừ quầy bar, vũ trường); dịch vụ phục vụ đồ uống khác. |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình (trừ sản xuất phim phát sóng) (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
5912 | Hoạt động hậu kỳ (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
5913 | Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video (trừ sản xuất phim và không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí Chi tiết: Dịch vụ cho thuê sân bãi và tổ chức các hoạt động thể dục thể thao |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê xe container |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo, triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy nổ, không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim, ảnh). |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí (Trừ kinh doanh vũ trường, sàn nhảy) |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Trừ kinh doanh vũ trường, sàn nhảy) |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao (Trừ kinh doanh vũ trường, sàn nhảy) |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Trừ kinh doanh vũ trường, sàn nhảy) |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |