3901361198 - Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Tân Nhật
Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Tân Nhật | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN NHAT AGRICULTURAL PRODUCTS IMPORT EXPORT TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3901361198 |
Địa chỉ |
149 Ấp Đông Biên, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Văn Giang |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ; Bán buôn nông sản trái cây; Bán buôn thuỷ hải sản khô và đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ (trừ chế biến gỗ, tái chế phế thải tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Xay nhựa, xay túi ni lông PP, PE; - Tạo hạt nhựa, tạo màu hạt nhựa PP, PE (không sản xuất hóa chất tại trụ sở) (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng plyol trộn sẵn HCFC - 141b); - Thổi bao PP, PE; - Sản xuất các sản phẩm plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng plyol trộn sẵn HCFC - 141b); |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế nhựa, phế liệu (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các quy định của Pháp luật) |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác ; Bán buôn nông sản trái cây; Bán buôn thuỷ hải sản khô và đông lạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến, bột ngũ cốc, trái cây; bán các loại chè; bán cà phê; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải sợi |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao. Bán buôn quần áo thời trang, túi xách , nón, mũ, giày dép, hàng da và giả da (Trừ kinh doanh dược phẩm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán đồ gỗ; - Mua bán vật liệu xây dựng; - Mua bán hàng kim khí điện máy. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn cao su, hạt nhựa, nguyên liệu từ nhựa; - Bán buôn phế liệu; - Bán buôn thùng phuy, can nhựa; - Bán buôn các sản phẩm chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh; bán lẻ hạt tiêu, gia vị; Bán lẻ các loại thức ăn đóng hộp, các loại hạt đã chế biến, các loại hoa quả sấy khô, bánh mứt các loại; Bán lẻ thuỷ sản khô và đông lạnh; Bán thực phẩm, thực phẩm công nghệ: cà phê chế biến, bột ngũ cốc, trái cây; bán các loại chè; bán cà phê |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, màu, vecni |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ hạt nhựa; - Bán lẻ thùng phuy, can nhựa; |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi (Chỉ thực hiện đối với những dự án được cấp có thẩm quyền phê duyệt) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ hỗ trợ loại liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu gồm: Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, cho thuê mặt bằng, cho thuê căn hộ, cho thuê kho bãi, cho thuê nhà xưởng, cho thuê văn phòng, cho thuê nhà nguyên căn. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát công trình xây dựng (trừ thiết kế công trình) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội - ngoại thất công trình |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tiếp thị, Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử |
Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tây Ninh
Hộ Kinh Doanh Đỗ Ngọc Minh
: 8651630937-001
: Đỗ Ngọc Minh
: Tổ 6, Ấp Đông Tiến, Xã Tân Đông, Huyện Tân Châu, Tây Ninh
Tra cứu mã số thuế công ty thuộc ngành nghề Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Công Ty TNHH Grovina Group
: 0111091972
: Phan Sỹ Quang
: Tầng 5, Số Nhà 55, Ngõ 102 Hoàng Đạo Thành, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội, Việt Nam
: 3602651660-003
: Lê Hiếu Minh
: Số 58 Đường 31D, Phường An Phú, Thành Phố Thủ Đức, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 3801320536
: Trần Tiến Huy
: Đội 1, Thôn 8, Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
: 3801320568
: Huỳnh Đình Việt
: Đội 1, Thôn 8, Xã Bom Bo, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
: 0901193660
: Nguyễn Hải Vân
: Pt1.Tv-05 Mega Grand Word, Khu Đô Thị Vinhomes Ocean Park 3, Xã Nghĩa Trụ, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Tra cứu mã số thuế công ty mới cập nhật
: 2601126201
: Hoàng Mạnh Hùng
: Khu 14, Xã Dân Quyền, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
: 2902221917-016
: Nguyễn Tiến Võ
: Số 52 Đường Khau Sung, Phường Đề Thám, Thành Phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng, Việt Nam
: 0318989515
: Trần Duy Châu
: 366/20H Đường Lê Văn Quới , Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
: 1801576781-888
: Lý Thị Mỹ Linh
: 12B/1A Bùi Hữu Nghĩa, Kv6, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
: 0318906879-002
: Nguyễn Thị Minh Tuyền
: 483/14 Tỉnh Lộ 15, Ấp Phú Bình, Xã Phú Hòa Đông, Huyện Củ Chi, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam