4001139611 - Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kiến An An
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Và Dịch Vụ Kiến An An | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM&DV KIẾN AN AN |
Mã số thuế | 4001139611 |
Địa chỉ |
Lô 366 – Tbđ Số 11, Thôn Phú Bình, Xã Tam Xuân, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Phạm Hữu Lộc |
Điện thoại | 0166 595 621 |
Ngày hoạt động | 14/03/2018 |
Quản lý bởi | Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng HĐ nhưng chưa hoàn thành thủ tục chấm dứt hiệu lực MST |
Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Cải tạo, sửa chữa các loại công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn, hạ tầng kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia và đồ uống không cồn. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (trừ bán buôn vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ các loại hàng hóa Nhà Nước cấm kinh doanh) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi bán tại chân công trình) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây, đồ trang sức, hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ, tranh, ảnh, các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ), túi thơm, vật phẩm phong thủy, vải lụa nguyện ước, đèn nguyện ước và các loại hàng hóa khác mới (trừ các loại hàng hóa Nhà Nước cấm kinh doanh) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, cẩu tải hàng hóa. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và đánh giá hồ sơ dự thầu; Tư vấn lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường; Tư vấn đầu tư, thẩm tra và quản lý dự án đầu tư (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng công trình xây dựng; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, cấp thoát nước) thủy lợi; Khảo sát địa chất, địa hình công trình |
7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, hàn, gò, sơn tại trụ sở) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |