4101161459 - Công Ty TNHH K&T Hưng Thịnh
Công Ty TNHH K&T Hưng Thịnh | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG THINH COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH HƯNG THỊNH |
Mã số thuế | 4101161459 |
Địa chỉ | Số 52 Đường Nguyễn Lữ, Phường Ngô Mây, Thành Phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Số 52 Đường Nguyễn Lữ, Phường An Khê, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Văn Quốc |
Điện thoại | 0982 244 246 |
Ngày hoạt động | 17/12/2010 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất kệ; bảng viết, đồ dùng phục vụ dạy học … |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng Công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng Công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng Công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng Công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng Công trình hạ tầng kỹ thuật |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Đào đắp, san lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công và lắp đặt các hệ thống về công nghệ thông tin, lắp đặt thiết bị quan sát, camera, hệ thống thông tin liên lạc, hệ thống mạng máy tính |
46209 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện, các loại máy công cụ; Mua bán máy móc, thiết bị công nghiệp; Mua bán máy công cụ điều khiển bằng vi tính; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Mua bán thiết bị và dụng cụ đo lường; Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
47599 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: xây dựng website, phần mềm tin học |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn lập các dự án đầu tư, lập quy hoạch sản xuất nông lâm nghiệp (trừ lĩnh vực quy hoạch xây dựng). Tư vấn thiết kế, thẩm tra, quy hoạch, giám sát thi công các hạn mục lâm sinh, lâm viên cây xanh, quản lý bảo vệ rừng. Thiết kế mạng tin học viễn thông. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát lắp đặt thiết bị công nghệ các công trình viễn thông tin học. Tư vấn lập báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đấu thầu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
77303 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |