4101402993 - Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Thành Công
Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Tổng Hợp Thành Công | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP THÀNH CÔNG |
Mã số thuế | 4101402993 |
Địa chỉ |
Số 33/08 Bế Văn Đàn, Tổ 21, Kv4, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Vũ Tuấn |
Điện thoại | 0971 839 286 |
Ngày hoạt động | 01/04/2013 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường bộ). Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập và đánh giá hồ sơ mời thầu. Thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế điện công trình. Giám sát công trình thủy lợi cấp IV. Giám sát thi công xây dựng đường dây, TBA, điện chiếu sáng, điện CN. Giám sát công trình thủy lợi, giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn quản lý và lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đầu thầu; Thiết kế kiến trúc và nội ngoại thất công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế điện dân dụng- điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp điện thế đến 110KV. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình cầu đường bộ. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu đường bộ). Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự toán, tổng dự toán công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Tư vấn lập dự án đầu tư, lập và đánh giá hồ sơ mời thầu. Thiết kế công trình thủy lợi, thiết kế điện công trình. Giám sát công trình thủy lợi cấp IV. Giám sát thi công xây dựng đường dây, TBA, điện chiếu sáng, điện CN. Giám sát công trình thủy lợi, giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế quy hoạch xây dựng; Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Khảo sát địa chất công trình; Tư vấn quản lý và lập dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, tư vấn đầu thầu; Thiết kế kiến trúc và nội ngoại thất công trình; Thiết kế cấp thoát nước công trình xây dựng; Thiết kế điện dân dụng- điện công nghiệp, đường dây và trạm biến áp điện thế đến 110KV. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác; Hoạt động trang trí nội thất |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |