4101491062 - Công Ty TNHH Linkfarm
Công Ty TNHH Linkfarm | |
---|---|
Tên quốc tế | LINKFARM COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LINKFARM |
Mã số thuế | 4101491062 |
Địa chỉ |
Thôn 1, Xã Hồng Sơn, Huyện Hàm Thuận Bắc, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Đào Lê Vũ |
Điện thoại | 0251 897 288 |
Ngày hoạt động | 07/07/2017 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Thuận - VP Chi cục Thuế khu vực XV |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh heo giống, heo thịt và tinh heo |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0114 | Trồng cây mía |
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: trồng cây gừng, nghệ, sả, hương nhu, ngải cứu |
0121 | Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây chuối, cây mít, cây chanh |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu Chi tiết: Trồng cây gấc |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Tre, tràm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh heo giống, heo thịt và tinh heo |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh gà giống và gà thịt; Sản xuất và kinh doanh vịt giống, vịt thương phẩm (thủy cầm); Sản xuất và kinh doanh gia cầm giống, gia cầm lấy trứng, trứng gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi trùn quế |
0891 | Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón Chi tiết: Khai thác phân động vật |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Giết mổ gia cầm; chế biến, bảo quản thịt gia cầm |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến các sản phẩm từ chuối, sản phẩm từ mít, sản phẩm từ chanh |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột Chi tiết: Sản xuất tinh bột nghệ và các loại tinh bột thiên nhiên khác |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: từ thịt gia cầm |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất bột trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô bổ sung dinh dưỡng cho vật nuôi |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất than hoạt tính |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất phân trùn quế và các loại phân bón, hợp chất ni tơ khác |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất tinh dầu tự nhiên |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không lập cơ sở bán buôn) các sản phẩm: gia cầm sống, thức ăn chăn nuôi và nguyên liệu thức ăn chăn nuôi, premix và các chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi có mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309 |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không thực hiện phân phối đường mía và đường củ cải) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân trùn quế, dịch trùn quế, trùn sấy khô, tinh dầu, nông sản sấy khô, sản phẩm từ chuối, hàng đang lát từ thân cây chuối, sản phẩm từ mít, sản phẩm từ chanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |