4101584616 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Biển New Star
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Vận Tải Biển New Star | |
---|---|
Tên quốc tế | NEW STAR TRADING AND SHIPPING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM & DV VẬN TẢI BIỂN NEW STAR |
Mã số thuế | 4101584616 |
Địa chỉ |
36 Trần Khánh Dư, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Hồng Nam |
Điện thoại | 0905 370 671 |
Ngày hoạt động | 14/01/2021 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm ngừng KD có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý, kiểm đếm hàng hóa; Môi giới và dịch vụ hàng hải; Đại lý tàu biển và đại lý vận tải (Giao nhận kho vận, kho ngoại quan); Dịch vụ cung ứng tàu biển; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistic; kinh doanh vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan.Đại lý bán vé máy bay, tàu xe. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét làm vật liệu xây dựng thông thường. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại (Trừ hoạt động đấu giá). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, phụ kiện cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán Buôn ván ép, ván MDF, gỗ ghép, ván nhựa, ván film trong xây dựng, ván cốp pha; Mua bán đá granite, đá bazan, đá ốp lát. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp; Mua bán quặng Ilmenite, Rutil, Monazite, Zircon, xỉ titan; Mua bán phế liệu, phế thải kim loại và phi kim loại: Mua bán các loại bao bì. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô. |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý, kiểm đếm hàng hóa; Môi giới và dịch vụ hàng hải; Đại lý tàu biển và đại lý vận tải (Giao nhận kho vận, kho ngoại quan); Dịch vụ cung ứng tàu biển; Vận tải đa phương thức quốc tế; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ logistic; kinh doanh vận tải biển; Dịch vụ khai thuê hải quan.Đại lý bán vé máy bay, tàu xe. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ, homestay. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |