4101584768 - Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nhất Tín
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Nhất Tín | |
---|---|
Tên quốc tế | NHAT TIN CONSTRUCTION TRADING SERVICES JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 4101584768 |
Địa chỉ |
Số 22 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Trần Thanh Giang |
Ngày hoạt động | 14/01/2021 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn thiết kế. Tư vấn thẩm tra. Tư vấn giám sát, thi công. Tư vấn khảo sát xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất; địa chất thủy văn công trình. Khảo sát địa hình công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình cấp, thoát nước. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. Thiết kế hệ thống cơ - điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp. Thiết kế chiếu sáng công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa, cháy công trình. Thiết kế nhiệt, lạnh, điều hòa không khí và thông gió trong công trình. Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải công trình. Thiết kế cấp, thoát nước công trình. Thiết kế xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế tu bổ và phục hồi di tích lịch sử. Thiết kế cảnh quan, cây xanh. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát khảo sát địa chất. Giám sát khảo sát địa hình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. Giám sát thi công xây dựng xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm biến áp. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp và Hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình giao thông. Xây dựng công trình cầu, hầm. Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp. Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, chống trộm, hệ thống phòng cháy chữa cháy. Lắp đặt trạm biến áp (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Lắp đặt sàn gỗ các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn đồ. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, xi măng, sắt, thép, inox, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành điện dân dụng và công nghiệp, kính xây dựng, nhôm kính xây dựng. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ sơn, xi măng, sắt, thép, inox, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh, thiết bị ngành nước, thiết bị ngành điện dân dụng và công nghiệp, nhôm kính xây dựng. |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng, giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ đấu giá tài sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn đấu thầu. Tư vấn lập dự án. Tư vấn quản lý dự án. Tư vấn thiết kế. Tư vấn thẩm tra. Tư vấn giám sát, thi công. Tư vấn khảo sát xây dựng. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa chất; địa chất thủy văn công trình. Khảo sát địa hình công trình. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế công trình cấp, thoát nước. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ, đường sắt. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. Thiết kế hệ thống cơ - điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế đường dây và trạm biến áp. Thiết kế chiếu sáng công trình. Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa, cháy công trình. Thiết kế nhiệt, lạnh, điều hòa không khí và thông gió trong công trình. Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình. Thiết kế hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải công trình. Thiết kế cấp, thoát nước công trình. Thiết kế xử lý chất thải công trình xây dựng. Thiết kế tu bổ và phục hồi di tích lịch sử. Thiết kế cảnh quan, cây xanh. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình; thẩm tra thiết kế nội, ngoại thất công trình. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình xây dựng. Thẩm tra dự án đầu tư xây dựng công trình. Thẩm tra thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình giao thông. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát khảo sát địa chất. Giám sát khảo sát địa hình. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, thủy điện. Giám sát thi công xây dựng xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình và thiết bị công nghệ công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng - công nghiệp. Giám sát công trình điện, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước. Giám sát công tác lắp đặt đường dây và trạm biến áp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất, ngoại thất. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |