4101598880 - Công Ty TNHH Thương Mại – Tổng Hợp Bình Vương
Công Ty TNHH Thương Mại - Tổng Hợp Bình Vương | |
---|---|
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH TM - TH BÌNH VƯƠNG |
Mã số thuế | 4101598880 |
Địa chỉ |
Số 146/19 Đường Lý Thái Tổ, Phường Quy Nhơn Nam, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Bùi Thị Dạ Thảo |
Điện thoại | 0963 555 405 |
Ngày hoạt động | 08/06/2021 |
Quản lý bởi | Quy Nhơn Đông - Thuế cơ sở 1 tỉnh Gia Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình cầu, đường bộ. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ; Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án. Thiết kế công trình thủy lợi, kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án ĐTXD công trình. Giám sát công trình cấp thoát nước, thủy lợi. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và tư vấn xét thầu; lập, phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ nội ngoại thất, đồ gỗ, hàng mây tre lá, đan mây, hàng tiểu thủ công nghiệp, hàng công nghiệp nhẹ. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi; cấp, thoát nước |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: buôn bán trái cây; buôn bán thực phẩm chức năng, |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế quy hoạch xây dựng; thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; thiết kế công trình cầu, đường bộ. Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ; Tư vấn lập dự án đầu tư; Tư vấn quản lý dự án. Thiết kế công trình thủy lợi, kết cấu công trình dân dụng-công nghiệp; Khảo sát địa hình trong phạm vi dự án ĐTXD công trình. Giám sát công trình cấp thoát nước, thủy lợi. Thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình cấp thoát nước. Khảo sát địa chất công trình xây dựng. Tư vấn lập hồ sơ mời thầu và tư vấn xét thầu; lập, phân tích, đánh giá hồ sơ dự thầu. - Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |