4101632972 - Công Ty TNHH Wgr Industries
Công Ty TNHH Wgr Industries | |
---|---|
Tên quốc tế | WGR Industries Limited Liability Company |
Tên viết tắt | WGR Industries Co.,Ltd |
Mã số thuế | 4101632972 |
Địa chỉ | Lô A8, Kcn Becamex Bình Định, Khu Kinh Tế Nhơn Hội, Xã Canh Vinh, Huyện Vân Canh, Tỉnh Bình Định, Việt Nam Lô A8, Kcn Becamex Bình Định, Khu Kinh Tế Nhơn Hội, Xã Canh Liên, Gia Lai, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Wouter Bakker |
Ngày hoạt động | 15/09/2023 |
Quản lý bởi | Tỉnh Bình Định - VP Chi cục Thuế khu vực XIII |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: bằng gỗ, bằng kim loại và bằng vật liệu khác. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may thành phẩm được làm từ bất kỳ loại vải nào, sản xuất các sản phẩm dệt may thành phẩm như: gối, nệm, lều, thiết bị cắm trại, đệm ghế ngồi,… |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc đã bóc vỏ, có độ dày trên 6 mm; đường sắt hoặc tà vẹt xe điện (dây chéo) bằng gỗ, không ngâm tẩm. |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất các bộ phận bằng gỗ (trừ các đồ không có chân) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm nhựa và xốp: xốp mềm, đệm xốp mềm theo từng mảnh hoặc tấm, được sử dụng trong đệm ghế, chăn, nệm, ghế salon, nội thất, ngoại thất và hàng tiêu dùng. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: bằng gỗ, bằng kim loại và bằng vật liệu khác. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất lều trại |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn đệm ngồi. Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Nhà đầu tư không được thực hiện hoạt động kinh doanh bất động sản) |