4201695253 - Công Ty TNHH Kinh Doanh Miễn Thuế Lotte Phú Khánh
Công Ty TNHH Kinh Doanh Miễn Thuế Lotte Phú Khánh | |
---|---|
Tên quốc tế | LOTTE PHU KHANH DUTY FREE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | LOTTE - PK DUTY FREE |
Mã số thuế | 4201695253 |
Địa chỉ |
Tầng 11 - 12, Indochina Riverside Tower, 74 Bạch Đằng, Phường Hải Châu, Tp Đà Nẵng, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện |
Park Kyungwoo
Ngoài ra Park Kyungwoo còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0236 386 588 |
Ngày hoạt động | 17/06/2016 |
Quản lý bởi | Đà Nẵng - Thuế Thành phố Đà Nẵng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không
Chỉ bao gồm: Kinh doanh bán hàng miễn thuế (thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối hàng hóa theo hình thức kinh doanh bán hàng miễn thuế; danh mục hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam). |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn các mặt hàng có mã HS 0901(Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó), 0902 (Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu), 0903.00.00 (Chè Paragoay), 0905 (Vani), 0906 (Quế và hoa quế), 0907 (Đinh hương (cả quả, thân và cành)), 0908 (Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu khấu), 0909 (Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca- rum; hạt bách xù), 0910 (Gừng, nghệ tây, nghệ, húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri và các loại gia vị khác), 1211, 1704, 1806, 1902, 1904, 2106 (trừ đường mía và đường củ cải; không bán hàng thủy sản, sản phẩm gia súc, gia cầm tươi sống và sơ chế tại trụ sở) |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác với mã HS 2208. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa với mã HS 4016, 4203, 6207, 6208, 6211, 6402, 6506, 3302, 3303, 3304, 3305, 3307, 3401, 3402, 3921, 9603, 9616, 2402, 2208, 9503, 3926, 4202, 4819, 4820, 7009, 7018, 7101, 7105, 7107, 7109, 7111.00.90, 7112, 7113, 7114, 7115, 7116, 7117, 8214, 8308, 8504, 8507, 8518, 8544, 9004, 9019, 9102, 9113, 9608 (trừ sách, báo và tạp chí, vật phẩm đã ghi hình, dược phẩm). |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ thuốc lá điếu, xì gà trong cửa hàng miễn thuế với mã HS 2402. |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ gạo) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bản lẻ các mặt hàng có mã HS 0901(Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó), 0902 (Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu), 0903.00.00 (Chè Paragoay), 0905 (Vani), 0906 (Quế và hoa quế), 0907 (Đinh hương (cả quả, thân và cành)), 0908 (Hạt nhục đậu khấu, vỏ nhục đậu khấu và bạch đậu khấu), 0909 (Hạt của hoa hồi anise (tiểu hồi), hoa hồi badian (đại hồi), thì là, rau mùi, thì là Ai cập hoặc ca- rum; hạt bách xù), 0910 (Gừng, nghệ tây, nghệ, húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri và các loại gia vị khác), 1211, 1704, 1806, 1902, 1904, 2106 (trừ đường mía và đường củ cải) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn: rượu mạnh, rượu vang, bia và đồ uống không có cồn, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai khác với mã HS 2208. |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ trò chơi, đồ chơi với mã HS 9503. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng hóa với các mã HS 4016, 4203, 6207, 6208, 6211, 6402, 6506. |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh với mã HS 3302, 3303, 3304, 3305, 3307, 3401, 3402, 3921, 9603, 9616. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, đồ trang sức, hàng thủ công, mỹ nghệ và các thiết bị, đồ dung gia dụng khác với mã HS 3926, 4202, 4819, 4820, 7009, 7018, 7101, 7105, 7107, 7109, 7111.00.90, 7112, 7113, 7114, 7115, 7116, 7117, 8214, 8308, 8504, 8507, 8518, 8544, 9004, 9019, 9102, 9113, 9608. |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (trừ bán lẻ lưu động) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: - Bán lẻ lương thực (trừ gạo); - Bán lẻ thực phẩm (trừ đường mía và đường củ cải) với các mã HS 1211, 1704, 1806, 1902, 1904, 2106; - Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác; - Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da với các mã HS 4016, 4203, 6207, 6208, 6211, 6402, 6506; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh với mã HS 3302, 3303, 3304, 3305, 3307, 3401, 3402, 3921, 9603, 9616; - Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép; - Bán lẻ đồ uống không có cồn, nước khoáng thiên nhiên hoặc nước tinh khiết đóng chai; - Bán lẻ trò chơi, đồ chơi với mã HS 9503; - Bán lẻ đồng hồ, đồ trang sức, hàng thủ công, mỹ nghệ và các thiết bị, đồ dung gia dụng khác với mã HS 3926, 4202, 4819, 4820, 7009, 7018, 7101, 7105, 7107, 7109, 7111.00.90, 7112, 7113, 7114, 7115, 7116, 7117, 8214, 8308, 8504, 8507, 8518, 8544, 9004, 9019, 9102, 9113, 9608. |
5223 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không Chỉ bao gồm: Kinh doanh bán hàng miễn thuế (thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối hàng hóa theo hình thức kinh doanh bán hàng miễn thuế; danh mục hàng hóa theo quy định của pháp luật Việt Nam). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý kinh doanh trong doanh nghiệp, bao gồm: - Dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501); - Dịch vụ tư vấn quản lý tiếp thị (CPC 86503); - Dịch vụ tư vấn quản lý nguồn nhân lực (CPC 86504); - Dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất (CPC 86505); - Dịch vụ quan hệ cộng đồng (CPC 86506). (Doanh nghiệp không được cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính, kế toán, luật; không được cung cấp dịch vụ tư vấn về quản lý danh mục đầu tư ngắn hạn thường được các tổ chức trung gian tài chính ngắn hạn cung cấp; không được thực hiện dịch vụ tư vấn giáo dục, việc làm, học nghề, chính sách có liên quan đến quan hệ lao động - việc làm) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại (trừ quảng cáo thuốc lá và không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công bảng hiệu quảng cáo tại trụ sở). (CPC 871) |