4201801751 - Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mom Kid Love
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Mom Kid Love | |
---|---|
Tên quốc tế | MOM KID LOVE TRADING AND SERVICES LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | MOM KID LOVE TRADING AND SERVICES CO.,LTD |
Mã số thuế | 4201801751 |
Địa chỉ | 44/10 Đề Pô, Phường Phước Tân, Thành Phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam 44/10 Đề Pô, Khánh Hòa, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Thị Bảo Phương |
Điện thoại | 0911 174 579 |
Ngày hoạt động | 13/07/2018 |
Quản lý bởi | Đội Thuế thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ giúp việc gia đình, hoạt động dịch vụ chăm sóc mẹ và bé sau khi sinh |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, hàng da và giả da khác. Bán buôn dụng cụ y tế. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng, thức ăn dinh dưỡng cho trẻ em |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8531 | Đào tạo sơ cấp Chi tiết : dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : dạy nghề |
8699 | Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc Chi tiết : Hoạt động chăm sóc sức khỏe và người tàn tật (trừ dịch vụ khám chữa bệnh) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ giúp việc gia đình, hoạt động dịch vụ chăm sóc mẹ và bé sau khi sinh |
9700 | Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình Chi tiết: Hoạt động làm thuê các công việc trong hộ gia đình như trông trẻ, nấu ăn, quản gia, làm vườn, gác cổng, giặt là, chăm sóc người già (trừ dịch vụ khám chữa bệnh), lái xe, trông nom nhà cửa, gia sư, người giám hộ, thư ký. |