4300355811 - Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ecc
| Công Ty Cổ Phần Tư Vấn Và Đầu Tư Xây Dựng Ecc | |
|---|---|
| Tên quốc tế | BK ENGINEERING AND CONSTRUCTION COMPANY |
| Tên viết tắt | BK-ECC.CO |
| Mã số thuế | 4300355811 |
| Địa chỉ | 385 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạc Gián, Quận Thanh Khê, Thành Phố Đà Nẵng, Việt Nam 385 Nguyễn Văn Linh, Phường Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện |
Mai Triệu Quang
Ngoài ra Mai Triệu Quang còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 17/05/2007 |
| Quản lý bởi | Quận Thanh Khê - Đội Thuế liên huyện Thanh Khê - Liên Chiểu |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Ngành nghề chính | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở). |
| 2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn; Sản xuất các sản phẩm kim loại cho xây dựng; Sản xuất các sản phẩm khác bằng kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không dập cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện (không dập cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (không dập cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác (không dập cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở) |
| 3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 3511 | Sản xuất điện |
| 3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Phân phối điện. |
| 3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
| 3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy |
| 4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
| 4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: công trình dân dụng và công nghiệp, các công trình giao thông, công trình thủy lợi, công trình thủy điện, công trình điện, công trình cấp, thoát nước và các hạng mục công trình khác. |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Dọn dẹp, tạo mặt bằng xây dựng (san lấp mặt bằng). |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy Chi tiết: Bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ (không dập cắt, gò, hàn sơn tại trụ sở). |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa. |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng. |
| 4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn máy tính, phần mềm máy tính đã đóng gói, thiết bị ngoại vi. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy san ủi, trải nhựa, rải đường, máy trộn bê tông, máy kéo xích, máy đào đất, giàn giáo di động, thiết bị đốn gỗ, cần cẩu trong xây dựng. |
| 4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan. |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buộn sắt thép, ống thép, kim loại màu (bán buôn kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá). Bán buôn kim loại khác (trừ vàng miếng). |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng. Bán buôn gỗ các loại (gỗ tròn, gỗ xẻ, cửa gỗ, ván lát sàn, gỗ dán, gỗ ép, gỗ ốp) (gỗ có nguồn gốc hợp pháp). |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất, chất phụ gia vật liệu xây dựng. bán buôn máy vẽ, thiết bị phục vụ thiết kế. Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (sắt, thép, nhôm, đồng, inox, gỗ, nhựa, cao su) (trừ phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường nhà nước cấm, không thu gom về trụ sở). |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo hợp đồng. Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng ô tô. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô. |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Đầu tư kinh doanh đường giao thông, cầu, phà, đường bộ. Đầu tư kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư, khu giải trí, kinh doanh nhà ở. |
| 7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn đầu tư; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý dự án. |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động về kiến trúc, tư vấn về công nghệ và kỹ thuật có liên quan. Dịch vụ thiết kế kết cấu. Thiết kế và thẩm tra thiết kế kết cấu: công trình dân dụng, công nghiệp, công trình cầu, đường, công trình cấu thép, công trình bằng đất, đá, bê tông, bê tông cốt thép, công trình cấp, thoát nước, công trình điện, thủy điện, các hệ thống kỹ thuật liên quan đến công trình, hệ thống cấp thoát nước cho công trình. Dịch vụ tư vấn thiết kế khác. Dịch vụ hỗ trợ xây dựng. Dịch vụ khảo sát và vẽ bản đồ. Thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu. Giám sát thi công xây dựng công trình thi công (cầu, đường bộ). Tư vấn đấu thầu. Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi. Giám sát thi công xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, dân dụng và công nghiệp. Giám sát khảo sát công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng và công nghiệp. Dịch vụ quan trắc biến dạng, quan trắc lún, quan trắc nghiêng công trình giao thông, thủy lợi, thủy điện, dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình cảng, đường thủy, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình điện, công trình ngầm dưới đất - nước; Giám sát gia công chế tạo và lắp đặt thiết bị; Giám sát môi trường và lập báo cáo giám sát môi trường; Tư vấn vệ sinh môi trường; Khảo sát và đánh giá tác động môi trường của dự án xây dựng; Quan trắc và phân tích môi trường; Thiết kế và tư vấn quy hoạch xây dựng: quy hoạch xây dựng vùng, quy hoạch đô thị, quy hoạch chuyên ngành hạ tầng kỹ thuật; Thiết kế và thẩm tra thiết kế hệ thống chiếu sáng: công trình công cộng, dân dụng, công nghiệp, tín hiệu giao thông; Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình giao thông cảng - đường thủy, công trình dân dụng và công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (san nền, thoát nước). Thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình ngầm dưới đất - nước. Thiết kế nội - ngoại thất công trình. Thiết kế cơ điện công trình. Thiết kế thông gió, điều hòa không khí. Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế hệ thống phòng cháy - chữa cháy. Giám sát thi công xây dựng công trình cấp, thoát nước. Khảo sát địa hình, địa chất. |
| 7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng; Kiểm định chất lượng công trình; Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng; Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng và chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. |
| 7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
| 7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
| 7221 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
| 7222 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
| 7310 | Quảng cáo (không dập, cắt, gò, hàn, sơn tại trụ sở) |
| 7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (trừ hoạt động thám tử và điều tra) |
| 7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |