4300579787 - Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Long
| Công Ty TNHH Một Thành Viên Tư Vấn Và Xây Dựng Đức Long | |
|---|---|
| Mã số thuế | 4300579787 |
| Địa chỉ |
Thôn Thống Nhất, Phường Trương Quang Trọng, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
| Người đại diện | Nguyễn Văn Liêm |
| Điện thoại | 0978 379 618 |
| Ngày hoạt động | 16/02/2011 |
| Quản lý bởi | Cẩm Thành - Thuế cơ sở 2 tỉnh Quảng Ngãi |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động |
| Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng-Công nghiệp - Lập hồ hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Định giá hạng 2 - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp - Lập dự án công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn - Quản lý dự án - Thiết kế Quy hoạch xây dựng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình điện dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật ; điện dân dụng và công nghiệp; Quy hoạch xây dựng; đường dây và trạm biến áp - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình, công trình đường dây và trạm biến áp - Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát các công trình đê đều - Thiết kế các công trình đê đều - Thẩm tra thiết kế các công trình đê đều |
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác |
| 0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
| 0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
| 0145 | Chăn nuôi lợn |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đất đồi |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Xây dựng đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp đến 35kV |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
| 4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công trình đập và đê |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng - Xây dựng công trình công nghiệp - Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng - Khai hoang, cải tạo đồng ruộng |
| 4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ) - Thiết kế kết cấu công trình Dân dụng-Công nghiệp - Lập hồ hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Định giá hạng 2 - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp - Lập dự án công trình thủy lợi, giao thông, dân dụng, công nghiệp - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông - Giám sát công tác XD-HT công trình hạ tầng kỹ thuật - Khảo sát địa hình các công trình xây dựng - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp - Khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn - Quản lý dự án - Thiết kế Quy hoạch xây dựng - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình điện dân dụng và công nghiệp - Thẩm tra hồ sơ thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật ; điện dân dụng và công nghiệp; Quy hoạch xây dựng; đường dây và trạm biến áp - Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình, công trình đường dây và trạm biến áp - Thiết kế kiến trúc các công trình dân dụng và công nghiệp - Tư vấn thiết kế và thẩm tra thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp - Giám sát các công trình đê đều - Thiết kế các công trình đê đều - Thẩm tra thiết kế các công trình đê đều |
| 8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo, tập huấn chuyển giao nghiệp vụ xây dựng |