4500221780 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Kiến Thành
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Và Xây Dựng Kiến Thành | |
---|---|
Tên quốc tế | KIEN THANH TRADING AND CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIEN THANH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4500221780 |
Địa chỉ |
Lô 68 Block A5 Đường Bác Ái, Khu Dân Cư Tháp Chàm 1, Khu Phố, Phường Đô Vinh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Lưu Đức Dân |
Điện thoại | 0366 166 482 |
Ngày hoạt động | 12/04/2002 |
Quản lý bởi | Khánh Hòa - Thuế Tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính | Xây dựng nhà không để ở |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 | Chăn nuôi khác Chi tiết: Chăn nuôi chim yến. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất cửa nhựa, cửa sổ, khung, vách ngăn và các loại nguyên phụ liệu kèm theo. - Sản xuất cửa nhựa uPVC lõi thép gia cường. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất lưới, thép, tole, xà gồ. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất cửa bằng kim loại, cửa sắt, lõi thép, cửa khung nhôm kính và các loại nguyên phụ liệu kèm theo. |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (Cầu, đường, cống,…) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước Chi tiết: Xây dựng công trình cấp thoát nước, thủy lợi, nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công điện dân dụng; - Thi công lắp đặt hệ thống điện, trạm biến áp, đường dây tải điện đến 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết : - Thi công và lắp đặt hệ thống báo cháy và chữa cháy tự động. - Thi công và lắp đặt hệ thống cấp nước chữa cháy vách tường. - Thi công lắp đặt hệ thống pin năng lượng mặt trời áp mái, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, ...; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống chống sét trực tiếp và lan truyền. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, ...; - Bán buôn thiết bị panel, inverter điện mặt trời. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác. - Bán buôn ống thép inox, ống thép hợp kim, ống thép kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. - Bán buôn các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: Thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán các sản phẩm từ nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; - Nhà khách; - Nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |