4500232863 - Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại – Vận Tải Giang Đình
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại - Vận Tải Giang Đình | |
---|---|
Tên quốc tế | GIANG DINH TRADING - TRANSPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | GIANG DINH CO.,LTD |
Mã số thuế | 4500232863 |
Địa chỉ |
Số 333 Lê Duẩn, Thôn Phước Khánh, Xã Ninh Phước, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Thông tin xuất hóa đơn |
Người đại diện | Nguyễn Khắc Tú |
Điện thoại | 0259 396 844 |
Ngày hoạt động | 15/10/2004 |
Quản lý bởi | Khánh Hòa - Thuế Tỉnh Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ được khai thác khi có Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: - Sản xuất cửa nhựa, cửa sổ, khung, vách ngăn và các loại nguyên phụ liệu kèm theo. - Sản xuất cửa nhựa uPVC lõi thép gia cường |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: - Sản xuất gạch không nung, gạch vỉa hè. - Sản xuất bê tông đúc sẵn, xi măng. - Sản xuất sản phẩm từ thạch cao. - Sản xuất bê tông trộn sẵn và bê tông khô. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất và gia công các loại cửa sắt, cửa nhôm, cửa kính. |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn pin năng lượng mặt trời, máy phát điện năng lượng mặt trời, máy biến thế năng lượng mặt trời, thiết bị điện năng lượng mặt trời, ...; - Bán buôn thiết bị panel, inverter điện mặt trời. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (mã ngành 46613) (Chỉ được hoạt động kinh doanh khi có Giấy phép của Cơ quan có thẩm quyền cấp) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn các sản phẩm sắt thép, kẽm thỏi, các kim loại và hợp kim khác. - Bán buôn ống thép inox, ống thép hợp kim, ống thép kim loại màu, khung trần chìm bằng thép, bằng nhôm và kim loại màu. - Bán buôn các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: Thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường bằng nhôm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn xi măng - Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi - Bán buôn kính xây dựng - Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh - Bán buôn đồ ngũ kim - Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ nhựa |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách theo tuyến cố định và theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn (mã ngành 55101); - Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (mã ngành 55103) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (mã ngành 56101) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất. |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác, không kèm người điều khiển chưa được phân vào đâu |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức và xúc tiến quản lý các sự kiện, triển lãm, giới thiệu, hội nghị. |